Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo Family and Friends Unit 3: Let's find Mom!


Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends

Từ vựng về chủ đề các thành viên trong gia đình.

UNIT 3. LET’S FIND MOM!

(Hãy đi tìm mẹ nào!)

1.

mom /mɒm/
(n): mẹ. má

2.

dad /dæd/
(n): bố, ba

3.

sister /ˈsɪstə/
(n): chị/em gái

4.

brother /ˈbrʌðə/
(n): anh/em trai

5.

on /ɒn/
(prep): ở trên

6.

under /ˈʌndə(r)/
(prep): ở dưới

7.

in /ɪn/
(prep): ở trong

8.

aunt /ɑːnt/
cô, dì, bác (gái)

9.

uncle /ˈʌŋkl/
(n): chú, cậu, bác (trai)

10.

cousin /ˈkʌzn/
(n): anh, chị, em họ

11.

elephant /ˈelɪfənt/
(n): con voi

12.

fan /fæn/
(n): cái quạt

13.

fig /fɪɡ/
(n): quả sung

14.

pool /puːl/
(n): hồ bơi

15.

slide /slaɪd/
(n): cầu trượt


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Three trang 90 Family and Friends
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Two trang 89 Family and Friends
Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo Family and Friends
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends