Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo Family and Friends Unit 6: I have a new friend


Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends

Từ vựng về chủ đề những đặc điểm về ngoại hình.

UNIT 6. I HAVE NEW FRIEND.

(Tớ có một người bạn mới.)

1.

long /lɒŋ/
(adj): dài

2.

short /ʃɔːt/
(adj): ngắn, thấp

3.

curly /ˈkɜːli/
(adj): xoăn, quăn

4.

straight /streɪt/
(adj): thẳng

5.

tall /tɔːl/
(adj): cao

6.

thin /θɪn/
(adj): gầy

7.

picture /ˈpɪktʃə(r)/
(n): bức tranh, ảnh


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 3 Family and Friends