Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng về chủ đề các hoạt động.
UNIT 9. HE CAN RUN!
(Cậu ấy có thể chạy!)
1.
play soccer
/pleɪ ˈsɒkə/
(v phr.): chơi bóng đá
2.
ride a bike
/raɪd ə baɪk/
(v phr.): đi xe đạp
3.
run
/rʌn/
(v): chạy
4.
catch
/kætʃ/
(v): bắt
5.
fly
/flaɪ/
(v): bay
6.
matter
/ˈmætə(r)/
(n): vấn đề
7.
jump
/dʒʌmp/
(v): nhảy
8.
read
/riːd/
(v): đọc
9.
write
/raɪt/
(v): viết
10.
rain
/reɪn/
(n,v): mưa
11.
vacation
/veɪˈkeɪʃn/
(n): kì nghỉ
12.
beach
/biːtʃ/
(n): bãi biển
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends