UNIT 10. MAY I TAKE A PHOTO?
(Mình có thể chụp một tấm ảnh không?)
1.
listen to an audio guide
/ˈlɪsən tu ən ˈɑdiˌoʊ gaɪd/
(v phr.) nghe băng hướng dẫn
2.
take a photo
/teɪk ə ˈfoʊˌtoʊ/
(v phr.): chụp ảnh
3.
draw a picture
/drɔ ə ˈpɪkʧər/
(v phr.): vẽ tranh
4.
visit the gift shop
/ˈvɪzɪt ðə gɪft ʃɑp/
(v phr.): đi thăm gian hàng quà tặng không?
5.
museum
/mjuˈziːəm/
(n): viện bảo tàng
6.
old
/əʊld/
(adj): già, cũ
7.
8.
great
/ɡreɪt/
(adj): tốt, tuyệt
9.
boat
/bəʊt/
(n): cái thuyền, tàu
10.
11.
12.
boy
/bɔɪ/
(n): bạn nam, cậu bé, chàng trai
13.
The VietNam National Museum of History
/ðə viˌɛtˈnɑm ˈnæʃənəl mjuˈziəm ʌv ˈhɪstəri/
Bảo tàng Lịch sử Việt Nam
14.
history
/ˈhɪstri/
(n): lịch sử
15.
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(n): bức tranh