Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo Family and Friends Unit 5: Do you like yogurt?


Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends

Từ vựng về chủ đề đồ ăn thức uống.

UNIT 5. DO YOUR LIKE YOGURT?

(Cậu có thích sữa chua không?)

1.

rice /raɪs/
(n): gạo, cơm

2.

meat /miːt/
(n): thịt (nói chung)

3.

carrot /ˈkærət/
(n): củ cà rốt

4.

yogurt /ˈjɒɡət/
(n): sữa chua

5.

bread /bred/
(n): bánh mì

6.

milk /mɪlk/
(n): sữa

7.

juice /dʒuːs/
(n): nước ép

8.

water /ˈwɔːtə(r)/
(n): nước

9.

ink /ɪŋk/
(n): mực

10.

ill /ɪl/
(adj): ốm, bệnh

11.

jelly /'dʒeli/
(n): mứt, thạch

12.

jacket /ˈdʒækɪt/
(n): áo khoác

13.

salad /ˈsæləd/
(n): món rau trộn

14.

fries /fraɪz/
(n): món khoai tây chiên

15.

tomato /təˈmɑːtəʊ/
(n): cà chua

16.

grape /ɡreɪp/
(n): quả nho


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo Family and Friends
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Family and Friends