Các thể loại phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về giải trí Tiếng Anh 10


Từ vựng về các thể loại phim

Từ vựng về các thể loại phim gồm: action film, animation, fantasy film, horror film, musical, period drama, romantic comedy, science fiction film, sitcom, thriller, war film, western, convincing, gripping, imaginative, unrealistic, acting, plot, scence, script, soundtrack, special effect,...

1.

action film /ˈæk.ʃən ˌfɪlm/
(np): phim hành động

2.

animation /ˌænɪˈmeɪʃn/
(n): phim hoạt hình

3.

fantasy film
(np): phim giả tưởng

4.

horror film /ˈhɒrə/ /fɪlm/
(np): phim kinh dị

5.

musical /ˈmjuːzɪkl/
(n): nhạc kịch

6.

period drama /ˈpɪr.i.əd ˌdræm.ə/
(np): phim dài tập

7.

romantic comedy /roʊˈmæn.t̬ɪk ˈkɑː.mə.di/
(np): hài kịch lãng mạn

8.

science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/
(np): khoa học viễn tưởng

9.

sitcom /ˈsɪtkɒm/
(n): hài kịch tình huống

10.

thriller /ˈθrɪlə(r)/
(n): kinh dị

11.

war film /wɔːr fɪlm/
(np): phim chiến tranh

12.

western /ˈwestən/
(n): phim miền tây

13.

convincing /kənˈvɪnsɪŋ/
(adj): có tính thuyết phục

14.

gripping /ˈɡrɪpɪŋ/
(adj): thu hút

15.

imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/
(adj): giàu tưởng tượng

16.

unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/
(adj): không chân thực

17.

acting /ˈæktɪŋ/
(n): diễn xuất

18.

plot /plɒt/
(n): cốt truyện

19.

scene /siːn/
(n): cảnh quay

20.

script /skrɪpt/
(n): kịch bản

21.

soundtrack /ˈsaʊndtræk/
(n): nhạc phim

22.

special effect /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkt/
(np): hiệu ứng đặc biệt


Cùng chủ đề:

Các cấu trúc tiếng Anh thường được dùng để giao tiếp trong lớp học
Các hoạt động giải trí - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi làm việc - Nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các phương pháp học ngoại ngữ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các thể loại phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Cách phát âm đuôi s/es - Dấu hiệu nhận biết
Câu bị động trong tiếng Anh - Khái niệm, cấu trúc chung và các bước chuyển câu chủ động sang bị động
Câu bị động với động từ khuyết thiếu - Cấu trúc và bài tập áp dụng
Câu điều kiện loại 1 - Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng
Câu điều kiện loại 2 - Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng tiếng anh 10