Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về giải trí Tiếng Anh 10


Từ vựng về các hoạt động trong kì nghỉ

Từ vựng về các hoạt động trong kì nghỉ gồm: sightseeing, snorkeling, view, safari, resort, package holiday, explore nature, go on guided tours, try local dishes, visit local sights, sunbathe, buy souvenirs, see wildlife, help conserve endangered species,...

1.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/
(n): ngắm cảnh

2.

snorkeling /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/
(n): lặn với ống thở

3.

view /vjuː/
(n): tầm nhìn, góc nhìn

4.

safari /səˈfɑːri/
(n): cuộc săn bắn

5.

resort /rɪˈzɔːt/
(n): khu nghỉ dưỡng

6.

package holiday
(np): kì nghỉ trọn gói

7.

explore nature
(vp): khám phá thiên nhiên

8.

go on guided tours
(vp): đi du lịch có người hướng dẫn

9.

try local dishes
(vp): thử món ăn địa phương

10.

visit local sights
(vp): tham quan thẳng cảnh địa phương

11.

sunbathe /ˈsʌnbeɪð/
(v): tắm nắng

12.

buy souvenirs
(vp): mua quà lưu niệm

13.

see wildlife
(vp): ngắm động vật hoang dã

14.

conserve endangered species
(vp): bảo tồn động vật bị đe dọa


Cùng chủ đề:

Các biện pháp giữ gìn di sản văn hóa - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các cách phát âm đuôi ed - Dấu hiệu nhận biết
Các cấu trúc tiếng Anh thường được dùng để giao tiếp trong lớp học
Các hoạt động giải trí - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi làm việc - Nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các phương pháp học ngoại ngữ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các thể loại phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Cách phát âm đuôi s/es - Dấu hiệu nhận biết
Câu bị động trong tiếng Anh - Khái niệm, cấu trúc chung và các bước chuyển câu chủ động sang bị động
Câu bị động với động từ khuyết thiếu - Cấu trúc và bài tập áp dụng