Từ vựng về các hoạt động trong kì nghỉ
Từ vựng về các hoạt động trong kì nghỉ gồm: sightseeing, snorkeling, view, safari, resort, package holiday, explore nature, go on guided tours, try local dishes, visit local sights, sunbathe, buy souvenirs, see wildlife, help conserve endangered species,...
1.
sightseeing
/ˈsaɪtsiːɪŋ/
(n): ngắm cảnh
2.
snorkeling
/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/
(n): lặn với ống thở
3.
view
/vjuː/
(n): tầm nhìn, góc nhìn
4.
safari
/səˈfɑːri/
(n): cuộc săn bắn
5.
resort
/rɪˈzɔːt/
(n): khu nghỉ dưỡng
6.
package holiday
(np): kì nghỉ trọn gói
7.
explore nature
(vp): khám phá thiên nhiên
8.
go on guided tours
(vp): đi du lịch có người hướng dẫn
9.
try local dishes
(vp): thử món ăn địa phương
10.
visit local sights
(vp): tham quan thẳng cảnh địa phương
11.
sunbathe
/ˈsʌnbeɪð/
(v): tắm nắng
12.
buy souvenirs
(vp): mua quà lưu niệm
13.
see wildlife
(vp): ngắm động vật hoang dã
14.
conserve endangered species
(vp): bảo tồn động vật bị đe dọa
Cùng chủ đề:
Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng