Các hoạt động khi làm việc - Nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 10


Từ vựng về các hoạt động khi làm việc

Từ vựng về các hoạt động khi làm việc gồm: answer the phone, be on your feet, be part of a team, deal with the public, earn a lot of money, make phone calls, serve customers, travel a lot, use a computer, wear a uniform, work alone, work indoors, work with children, work nine-to-five,...

1.

work activity
(np): hoạt động khi làm việc

2.

answer the phone
(vp): trả lời điện thoại

3.

be on your feet
(vp): phải đứng liên tục

4.

be part of a team
(vp): làm việc theo nhóm

5.

deal with the public
(vp): giải quyết đám đông

6.

earn a lot of money
(vp): kiếm nhiều tiền

7.

make phone calls
(vp): gọi diện thoại

8.

serve customers (vp): phục vụ khách hàng

9.

travel a lot
(v): đi lại nhiều

10.

use a computer
(vp): sử dụng máy vi tính

11.

wear a uniform
(vp): mặc đồng phục

12.

work alone
(vp): làm việc một mình

13.

work nine-to-five
(vp): làm việc giờ hành chính


Cùng chủ đề:

Biện pháp bảo vệ môi trường - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các biện pháp giữ gìn di sản văn hóa - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các cách phát âm đuôi ed - Dấu hiệu nhận biết
Các cấu trúc tiếng Anh thường được dùng để giao tiếp trong lớp học
Các hoạt động giải trí - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi làm việc - Nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các phương pháp học ngoại ngữ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các thể loại phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Cách phát âm đuôi s/es - Dấu hiệu nhận biết
Câu bị động trong tiếng Anh - Khái niệm, cấu trúc chung và các bước chuyển câu chủ động sang bị động