Các cách phát âm đuôi ed - Dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Cách phát âm các đuôi đặc biệt Tiếng Anh 10


Cách phát âm đuôi -ed

Đuôi “-ed” 1. Phát âm là /ɪd / Với các động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ (theo phiên âm). 2. Phát âm là /t/ Với các động từ kết thúc bằng âm vô thanh như là /k/, /p/, /s/, /f/, /tʃ/, /ʃ/. 3. Phát âm là /d/ Với các động từ kết thúc bằng các âm còn lại.

Các quy tắc khi phát âm từ có đuôi “-ed”

1. Phát âm là /ɪd/

Với các động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ (theo phiên âm).

Ví dụ:

want ed /wɔːnt ɪd / (v): muốn

need ed /niːd ɪd / (v): cần

visited /ˈvɪzɪt ɪd / (v): ghé thăm

decided /dɪˈsaɪdɪd ɪd / (v): quyết định

hated /heɪt ɪd / (v): ghét

2. Phát âm là /t/

Với các động từ kết thúc bằng âm vô thanh như là /k/, /p/, /s/, /f/, /tʃ/, /ʃ/.

Ví dụ:

stopp ed /stɑːp t / (v): dừng lại

cook ed /kʊk t / (v): nấu

danc ed /dæns t / (v): nhảy múa/ khiêu vũ

jump ed /dʒʌmp t / (v): nhảy

laugh ed /læf t / (v): cười

3. Phát âm là /d/

Với các động từ kết thúc bằng các âm còn lại.

Ví dụ:

learn ed /lɜːrn d / (v): học

smell ed /smel d / (v): ngửi

appear ed /əˈpɪr d / (v): xuất hiện

play ed /pleɪ d / (v): chơi

listen ed /ˈlɪsn d / (v): nghe


Cùng chủ đề:

Âm /əʊ/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /ɜː/ - Cách phát âm đúng, dấu hiệu nhận biết
Âm /ɪ/ - Cách phát âm đúng & dấu hiệu nhận biết
Biện pháp bảo vệ môi trường - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các biện pháp giữ gìn di sản văn hóa - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các cách phát âm đuôi ed - Dấu hiệu nhận biết
Các cấu trúc tiếng Anh thường được dùng để giao tiếp trong lớp học
Các hoạt động giải trí - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi làm việc - Nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các phương pháp học ngoại ngữ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng