Các hoạt động giải trí - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về giải trí Tiếng Anh 10


Từ vựng về các hoạt động giải trí

Từ vựng về các hoạt động giải trí gồm: play video games, build robots, play football, go to the mall, read books, go on a picnic, attend a sporting event, go to museums, go to a music concert, attend a classical performance, attend a sports game, go to an art exhibition, attend a local festival, visit a local museum, go to the cinema, watch a dance performance,...

1.

play video games /pleɪ/ /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/
(vp): chơi trò điện tử

2.

build robots
(vp): lắp ghép người máy

3.

play football / pleɪ ˈfʊtbɔːl /
(vp): chơi đá bóng

4.

go to the mall /gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /mɔːl/
(vp): đến trung tâm thương mại

5.

read books /ri:d bʊks/
(vp): đọc sách

6.

go on a picnic / ɡəʊ ɒn ə ˈpiknik/
(vp): đi dã ngoại

7.

attend a sporting event
(vp): tham gia sự kiện thể thao

8.

go to museums
(vp): đến bảo tàng

9.

go to a music concert
(vp): đến buổi hòa nhạc

10.

attend a classical performance
(vp): tham gia màn trình diễn nhạc cổ điển

11.

attend a sports game
(vp): tham gia trò chơi thể thao

12.

go to an art exhibition
(vp): đến triển lãm nghệ thuật

13.

attend a local festival
(vp): tham gia lễ hội địa phương

14.

visit a local museum
(vp): tham quan bảo tàng địa phương

15.

go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/
(vp): đi xem phim

16.

watch a dance performance
(vp): xem biểu diễn khiêu vũ


Cùng chủ đề:

Âm /ɪ/ - Cách phát âm đúng & dấu hiệu nhận biết
Biện pháp bảo vệ môi trường - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các biện pháp giữ gìn di sản văn hóa - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các cách phát âm đuôi ed - Dấu hiệu nhận biết
Các cấu trúc tiếng Anh thường được dùng để giao tiếp trong lớp học
Các hoạt động giải trí - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi làm việc - Nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các phương pháp học ngoại ngữ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các thể loại phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Cách phát âm đuôi s/es - Dấu hiệu nhận biết