Các phương pháp học ngoại ngữ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Từ vựng về giáo dục Tiếng Anh 10


Từ vựng về các phương pháp học ngoại ngữ

Từ vựng nói về việc học ngoại ngữ gốm: foreign language, instant, setting, website, native, audiobook, change, device, social media, account, translate,...

1.

foreign language
(np): ngoại ngữ

2.

instant /ˈɪnstənt/
(adj): tức thời/ ngay lập tức

3.

setting /ˈsetɪŋ/
(n): cài đặt

4.

website /ˈwebsaɪt/
(n): trang web

5.

native /ˈneɪtɪv/
(adj): bản xứ

6.

audiobook
(n): sách nói

7.

change /tʃeɪndʒ/
(v): thay đổi

8.

device /dɪˈvaɪs/
(n): thiết bị

9.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(np): mạng xã hội

10.

account /əˈkaʊnt/
(n): tài khoản

11.

translate /trænzˈleɪt/
(v): biên dịch


Cùng chủ đề:

Các cách phát âm đuôi ed - Dấu hiệu nhận biết
Các cấu trúc tiếng Anh thường được dùng để giao tiếp trong lớp học
Các hoạt động giải trí - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi làm việc - Nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các phương pháp học ngoại ngữ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các thể loại phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Cách phát âm đuôi s/es - Dấu hiệu nhận biết
Câu bị động trong tiếng Anh - Khái niệm, cấu trúc chung và các bước chuyển câu chủ động sang bị động
Câu bị động với động từ khuyết thiếu - Cấu trúc và bài tập áp dụng
Câu điều kiện loại 1 - Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng