Cách phát âm đuôi s/es - Dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Cách phát âm các đuôi đặc biệt Tiếng Anh 10


Cách phát âm đuôi -s/-es

Đuôi “-s/-es” 1. Phát âm là /s/ Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/. 2. Phát âm là /iz/ Khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/. Phát âm là /z/ Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

Các quy tắc khi phát âm từ có đuôi “-s/-es”

1. Phát âm là /s/

Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.

Mẹo ghi nhớ: “Thời phong kiến phương Tây”

Ví dụ:

unit s /ˈjuːnɪts/ (n): đơn vị, thành phần

stop s /stɑːps/ (v): dừng lại

topic s /ˈtɑːpɪks/ (n): chủ đề

laugh s /læfs/ (v): cười phá lên

month s /mʌnθs/ (n): tháng

2. Phát âm là /ɪz/

- Khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

- Thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x…

Ví dụ:

watch es /wɑːtʃɪz/ (v): xem

wash es /wɑːʃɪz/ (v): rửa

changes /ˈtʃeɪndʒɪz/ (v): thay đổi

class es /klæsɪz/ (n): lớp học

3. Phát âm là /z/

Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

play s /pleɪz/ (v): chơi

hugs /hʌgz/ (v): ôm ấp

bags /bægz/ (n): túi, cặp


Cùng chủ đề:

Các hoạt động giải trí - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi làm việc - Nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các hoạt động khi nghỉ mát - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Các phương pháp học ngoại ngữ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Các thể loại phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Cách phát âm đuôi s/es - Dấu hiệu nhận biết
Câu bị động trong tiếng Anh - Khái niệm, cấu trúc chung và các bước chuyển câu chủ động sang bị động
Câu bị động với động từ khuyết thiếu - Cấu trúc và bài tập áp dụng
Câu điều kiện loại 1 - Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng
Câu điều kiện loại 2 - Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng tiếng anh 10
Consonant clusters - Khái niệm phụ âm kép và các cụm phụ âm kép phổ biến