Đề kiểm tra 15 phút - Đề số 2 - Bài 4 - Chương 1 - Đại số 9
Giải Đề kiểm tra 15 phút - Đề số 2 - Bài 4 - Chương 1 - Đại số 9
Đề bài
Bài 1. Rút gọn :
a. A=√8−2√15√10−√6
b. B=1ab2.√a2b43
Bài 2. Tìm x, biết : √x+1√x−1=2
Bài 3. Tìm x, biết : √−1x−1<1
LG bài 1
Phương pháp giải:
Sử dụng √A2=|A|
Lời giải chi tiết:
a. Ta có:
A=√(√5−√3)2√2(√5−√3)=|√5−√3|√2(√5−√3)=√5−√3√2(√5−√3)=1√2
b. Ta có:
B=1ab2.√a2b4√3=|a|.b2√3ab2={1√3 nếu a>0;b≠0−1√3 nếu a<0;b≠0.
LG bài 2
Phương pháp giải:
Sử dụng √A√B=√AB với A≥0;B>0
Lời giải chi tiết:
Ta có: √x+1√x−1=2⇔{x>1√x+1x−1=2
⇔{x>1x+1x−1=4
⇔{x>1x+1=4(x−1)
⇔{x>1x=53
⇒x=53
LG bài 3
Phương pháp giải:
Sử dụng:
√A<m(m≥0)⇔{A≥0A<m2
Lời giải chi tiết:
Ta có:
√−1x−1<1⇔√11−x<1⇔{1−x>011−x<1⇔{x<11<1−x⇔x<0