Tiếng Anh 7 Right on! Unit 0: Welcome Back Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 Right on hay nhất Unit: Welcome back


Tiếng Anh 7 Right on! Unit 0: Welcome Back Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 0: Welcome Back Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

e-friends /iː frend/
bạn qua mạng

2.

Spain /speɪn/
(n): Tây Ban Nha

3.

USA /ˌjuː.esˈeɪ/
(n): Mỹ, Hoa Kỳ

4.

Argentina /ˌɑːr.dʒənˈtiː.nə/
(n): nước Argentina

5.

Australia /ɒsˈtreɪ.li.ən/
(n): Úc

6.

jacket /ˈdʒækɪt/
(n): áo khoác

7.

gloves /ɡlʌv/
(n): găng tay

8.

find /faɪnd/
(v): tìm thấy

9.

classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): lớp học

10.

tennis /ˈtenɪs/
(n): quần vợt

11.

martial arts /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/
(n): võ thuật

12.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ

13.

gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/
(n): thể dục dụng cụ

14.

football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá

15.

children /ˈtʃɪldrən/
(n): bọn trẻ

16.

nephew /ˈnefjuː/
(n): cháu trai

17.

family /ˈfæməli/
(n): gia đình

18.

cousin /ˈkʌzn/
(n): anh chị em họ

19.

niece /niːs/
(n): cháu gái

20.

wife /waɪf/
(n): vợ

21.

grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/
(n): cháu

22.

dress /dres/
(n): váy

23.

shirt /ʃɜːt/
(n): áo sơ mi

24.

belt /belt/
(n): thắt lưng

25.

trousers /ˈtraʊzəz/
(n): quần dài

26.

scarf /skɑːf/
(n): khăn quàng cổ

27.

boots /buːts/
(n): đôi ủng

28.

wall /wɔːl/
(n): tường

29.

carpet /ˈkɑːpɪt/
(n): tấm thảm

30.

under /ˈʌndə(r)/
(prep): dưới

31.

pillow /ˈpɪləʊ/
(n): cái gối

32.

bookcase /ˈbʊkkeɪs/
(n): tủ sách

33.

teddy bear /ˈtɛdi/ /beə/
(n): gấu bông

34.

cabinet /ˈkæbɪnət/
(n): tủ

35.

maths /mæθs/
(n): toán học

36.

art /ɑːt/
(n): nghệ thuật

37.

science /ˈsaɪəns/
(n): khoa học

38.

history /ˈhɪstri/
(n): lịch sử

39.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n): địa lý

40.

subject /ˈsʌbdʒɪkt/
(n): môn học

41.

season /ˈsiːzn/
(n): mùa

42.

month /mʌnθ/
(n): tháng


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Going Green 1. Buying nothing
Tiếng Anh 7 Going Green 2. Lean Green
Tiếng Anh 7 Going Green 3. Types of energy
Tiếng Anh 7 Review (Units 1 - 3)
Tiếng Anh 7 Review (Units 1 - 6)
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 0: Welcome Back Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng