Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng anh lớp 7 Right On!
1.
medium
/ˈmiːdiəm/
(adj): trung bình
2.
wavy
/ˈweɪvi/
(adj): gợn sóng
3.
high heels
/ˌhaɪ ˈhiːlz/
(n): giày cao gót
4.
take a break
/teɪk/ /ə/ /breɪk/
(v.phr): nghỉ giải lao
5.
homework
/ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà
6.
hobbies
/ˈhɑː.bi/
(n): sở thích
7.
famous
/ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng
8.
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
(v): thích
9.
flat
/flæt/
(adj): căn hộ
10.
respect
/rɪˈspekt/
(n): tôn trọng
11.
argue
/'ɑ:gju:/
(v): cãi
12.
worry
/ˈwʌri/
(v): lo lắng
13.
future
/ˈfjuːtʃə(r)/
(n): tương lai
14.
series
/'siəri:z/
(n): loạt
15.
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán
16.
magazines
/ˌmæɡ.əˈziːn/
(n): tạp chí
17.
beach
/biːtʃ/
(n): bãi biển
18.
eat
/iːt/
(v): ăn
19.
exercise
/ˈeksəsaɪz/
(n): tập thể dục
20.
selfish
/ˈselfɪʃ/
(adj): ích kỷ
21.
cheerful
/ˈtʃɪəfl/
(adj): vui vẻ
22.
honest
/ˈɒnɪst/
(adj): thật thà
23.
monuments
/ˈmɑːn.jə.mənt/
(n): tượng đài.
24.
smiles
/smaɪl/
(n): cười
25.
mustache
/ˈmʌstæʃ/
(n): ria mép
26.
slim
/slɪm/
(adj): mảnh mai
27.
funny
/ˈfʌni/
(adj): vui tính
28.
thin
/θɪn/
(adj): gầy
29.
tall
/tɔːl/
(adj): cao
30.
tonight
/təˈnaɪt/
(adv): tối nay
31.
lemonade
/ˌleməˈneɪd/
(n): nước chanh
32.
sun
/sʌn/
(n): mặt trời
33.
performance
/pəˈfɔːməns/
(n): biểu diễn
34.
schedule
/ˈʃedjuːl/
(n): lịch trình
35.
journey
/ˈdʒɜːni/
(n): hành trình
36.
friendly
/ˈfrendli/
(adj): thân thiện
37.
thumb
/θʌm/
(n): ngón tay cái
38.
hug
/hʌɡ/
(v): ôm
39.
shake hands
/ʃeɪk hænd/
(phr): bắt tay nhau
40.
secret
/ˈsiːkrət/
(n): bí mật
41.
rainbow
/ˈreɪnbəʊ/
(n): cầu vồng
42.
wear
/weə(r)/
(v): mặc
43.
finish
/ˈfɪnɪʃ/
(v): kết thúc
44.
indigo
/ˈɪndɪɡəʊ/
(n): xanh đậm
45.
wheelchair
/ˈwiːltʃeə(r)/
(n); xe lăn
46.
schoolwork
/’skuːl.wɝːk/
(n): việc học
47.
violet
/ˈvaɪələt/
(adj): màu tím
48.
sky
/skaɪ/
(n): bầu trời
49.
usually
/ˈjuːʒuəli/
(adv): thường
50.
impatient
/ɪmˈpeɪʃnt/
(adj): thiếu kiên nhẫn
51.
generous
/ˈdʒenərəs/
(adj) hào phóng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng