Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 7 Right On!
1.
PE
/ˌpiːˈiː/
(n): thể dục
2.
primary school
/ˈpraɪməri skuːl/
(n): trường tiểu học
3,
during
/ˈdjʊərɪŋ/
(prep): suốt trong
4.
color
/ˈkʌlə(r)/
(n): màu sắc
5.
helmet
/ˈhelmɪt/
(n): mũ bảo hiểm
6.
kicks
/kɪk/
(v): cú đá
7.
protection
/prəˈtekʃn/ (n)
(n): bảo vệ
8.
polite
/pəˈlaɪt/
(adj): lịch sự
9.
fighting
/ˈfaɪtɪŋ/
(n): chiến đấu
10.
badminton
/ˈbædmɪntən/
(n): cầu lông
11.
jogging
/ˈdʒɒɡɪŋ/
(n): chạy bộ
12.
interested
/ˈɪntrəstɪd/
(adj): quan tâm
13.
benefits
/ˈbenɪfɪt/
(n): lợi ích
14.
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm
15.
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj): thú vị
16.
steak
/steɪk/
(n): bít tết
17.
soup
/suːp/
(n): súp
18.
grapes
/ɡreɪp/
(n): nho
19.
contain
/kənˈteɪn/
(v): chứa
20.
instead
/ɪnˈsted/
(adv): thay thế
21.
guess
/ɡes/
(v): đoán
22.
hungry
/ˈhʌŋɡri/
(adj): đói
23.
ice cream
/aɪs/ /kriːm/
(n): kem
24.
sauce
/sɔːs/
(n): nước sốt
25.
mineral water
/ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/
(n): nước khoáng
26.
snorkeling
/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/
(n): ống thở
27.
college
/ˈkɒlɪdʒ/(n)
(n): đại học
28.
location
/ləʊˈkeɪʃn/
(n): địa điểm
29.
racquet
/ˈrækɪt/
(n): cây vợt
30.
village
/ˈvɪlɪdʒ/
(n): village
31.
sailing
/ˈseɪlɪŋ/
(n): chèo thuyền
32.
cartoons
/kɑːrˈtuːn/
(n): phim hoạt hình
33.
omelet
/ˈɒm.lət/
(n): trứng tráng
34.
cucumbers
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/
(n): dưa chuột
35.
carton
/ˈkɑːtən/
(n): thùng carton
36.
pot
/pɒt/
(n): bình
37.
diet
/ˈdaɪət/
(n): chế độ ăn
38.
outside
/ˌaʊtˈsaɪd/
(adj): bên ngoài
39.
event
/ɪˈvent/
(n): sự kiện
40.
headache
/ˈhedeɪk/
(n): đau đầu
41.
excuse
/ɪkˈskjuːs/
(n): lời bào chữa
42.
tug of war
/tʌg/ /ɒv/ /wɔː/
(n): chơi kéo co
43.
champion
/ˈtʃæmpiən/
(n): nhà vô địch
44.
sore throat
/sɔː θrəʊt/
(n): đau họng
45.
stomachache
/ˈstʌməkeɪk/
(n): đau bao tử
46.
cough
/kɒf/
(v): ho
47.
sick
/sɪk/
(adj): ốm
48.
unpleasant
/ʌnˈpleznt/
(adj): khó chịu
49.
ingredients
/ɪnˈɡriːdiənt/
(n): các thành phần
50.
terrible
/ˈterəbl/
(adj): khủng khiếp
51.
teaspoon
/ˈtiːspuːn/
(n): thìa cà phê
52.
dessert
/dɪˈzɜːt/
(n): món tráng miệng
53.
habits
/ˈhæbɪt/
(n): thói quen
54.
experts
/ˈekspɜːt/
(adj): chuyên gia
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng