Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 Right on hay nhất Unit 4: All things high - Tech


Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

cool /kuːl/
(adj): tuyệt

2.

reality /riˈæləti/
(n): thực tế

3.

game console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/
(n): máy chơi game

4.

mechanic /məˈkænɪk/
(n): thợ cơ khí

5.

missions /ˈmɪʃn/
(n): nhiệm vụ

6.

angry /ˈæŋɡri/
(adj): tức giận

7.

fault /fɔːlt/
(n): lỗi

8.

behave /bɪˈheɪv/
(v): cư xử

9.

repair /rɪˈpeə(r)/
(v): sửa

10.

software /ˈsɒftweə(r)/(n)
(n): phần mềm

11.

design /dɪˈzaɪn/
(v): thiết kế

12.

building /ˈbɪldɪŋ/
(n): tòa nhà

13.

explain /iks'plein/
(v): giải thích

14.

enter /ˈentə(r)/(v)
(v): vào

15.

permission /pəˈmɪʃn/
(n): quyền

16.

obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/
(n): nghĩa vụ

17.

necessary /ˈnesəsəri/
(adj): cần thiết

18.

fizzy drinks /ˈfɪz.i drɪŋk/
(n): đồ uống có ga

19.

leader /ˈliːdə(r)/
(n): lãnh đạo

20.

against /əˈɡenst/
(prep): chống lại

21.

tablet /ˈtæblət/
(n): máy tính bảng

22.

entrance /ˈen.trəns/
(n): vào cửa

23.

sign /saɪn/
(n): bảng hiệu

24.

rule /ruːl/
(n): quy tắc

25.

upload /ˌʌpˈləʊd/
(v): tải lên

26.

file /faɪl/
(n): tệp

27.

fix /fɪks/
(v): sửa

28.

decide /dɪˈsaɪd/
(v): quyết định

29.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n): mạng xã hội

30.

princess /ˌprɪnˈses/
(n): công chúa

31.

rescue /ˈreskjuː/
(v): giải cứu

32.

monster /ˈmɒnstə(r)/
(n): quái vật

33.

brave /breɪv/
(adj): dũng cảm

34.

platform /ˈplætfɔːm/
(n): nền tảng

35.

ring /rɪŋ/
(n): nhẫn

36.

trap /træp/
(n): cạm bẫy

37.

hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/
(n): con nhím

38.

collect /kəˈlekt/
(v): sưu tập

39.

strategy /ˈstrætədʒi/
(n): chiến lược


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Review (Units 1 - 6)
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 0: Welcome Back Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Songs Unit 1
Tiếng Anh 7 Songs Unit 2
Tiếng Anh 7 Songs Unit 3