Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 Right on hay nhất Unit 3: Arts & Music


Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

place /pleɪs/
(n):place

2.

festival /ˈfestɪvl/
(n): lễ hội

3.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n): quà lưu niệm

4.

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n): dân số

5.

theatre /ˈθɪətə(r)/
(n): rạp hát

6.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj): cổ đại

7.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(n): phổ biến

8.

impressive /ɪmˈpresɪv/
(adj): ấn tượng

9.

venue /ˈvenjuː/
(n): nơi

10.

lands /lænd/
(v): hạ cánh

11.

headphones /ˈhedfəʊnz/
(n): tai nghe

12.

fashion /ˈfæʃn/
(n): thời trang

13.

audiences /ˈɑː.di.əns/
(n): khán giả

14.

seats /siːt/
(n): chỗ ngồi

15.

floor /flɔː(r)/
(n): tầng

16.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc cổ điển

17.

aisle /aɪl/
(n): lối đi

18.

roller coasters /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
(n): tàu lượn siêu tốc

19.

singer /ˈsɪŋə(r)/
(n): ca sĩ

20.

hurry up /hʌ·ri/
(v.phr): nhanh lên

21.

ballet /ˈbæleɪ/
(n): múa ba lê

22.

unless /ənˈles/
(conj): trừ khi

23.

chef /ʃef/
(n): đầu bếp

24.

earth /ɜːθ/
(n): trái đất

25.

free /friː/
(adj): miễn phí

26.

traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj): truyền thống

27.

clothes /kləʊðz/
(n): quần áo

28.

band /bænd/
(n): ban nhạc

29.

paint /peɪnt/
(n): vẽ

30.

air /eə(r)/
(n): không khí

31.

cultural /ˈkʌltʃərəl/
(n): văn hóa

32.

celebrate /ˈselɪbreɪt/
(n): tổ chức

33.

drums /drʌm/
(n): trống

34.

ceremony /ˈserəməni/
(n): lễ

35.

various /ˈveəriəs/
(adj): nhiều

36.

value /ˈvæljuː/
(n): giá trị

37.

annual /ˈænjuəl/
(adj): thường niên

38.

street /striːt/
(n): đường phố

39.

dance /dɑːns/
(v): khiêu vũ

40.

pay /peɪ/
(v): trả


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Review (Units 1 - 3)
Tiếng Anh 7 Review (Units 1 - 6)
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 0: Welcome Back Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Songs Unit 1
Tiếng Anh 7 Songs Unit 2