Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng anh lớp 7 Right On!
1.
reduce
/ri'dju:s/
(v): giảm
2.
received
/rɪˈsiːvd/
(adj): nhận
3.
organization
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
(n): quốc tế
4.
eco-friendly
/ ˈiːkəʊ-ˈfrendli /
(adj): thân thiện với môi trường
5.
installed
/ɪnˈstɔːl/
(v): lắp đặt
6.
Eco-school
/e.koʊ- skuːl/
(n): trường học sinh thái
7.
club
/klʌb/
(n): câu lạc bộ
8.
use
/juːz/
(v): sử dụng
9.
organic
/ɔːˈɡænɪk/
(adj): hữu cơ
10.
study
/ˈstʌdi/
(v): học
11.
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(n): môi trường
12.
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(n): rác
13.
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(n): tình nguyện viên
14.
dirty
/ˈdɜːti/
(adj): bẩn
15.
yogurt
/ˈjɒɡət/
(n): sữa chua
16.
council
/ˈkaʊnsl/
(n): hội đồng
17.
jam
/dʒæm/
(n): mứt
18.
plan
/plæn/
(n): kế hoạch
19.
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v): khuyến khích
20.
noisy
/ˈnɔɪzi/
(adj): ồn ào
21.
useful
/ˈjuːs.fəl/
(adj): hữu ích
22.
birdhouse
/ˈbɜːdhaʊs/
(n): nhà chim
23.
clean
/kliːn/
(adj): sạch sẽ
24.
jumper
/ˈdʒʌmpə(r)/
(n): áo khoác
25.
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn cùng lớp
26.
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/
(n): nông thôn
27.
badminton
/ˈbædmɪntən/
(n): cầu lông
28.
tent
/tent/
(n): lều
29.
deer
/dɪə(r)/
(n): hươu
30.
chore
/tʃɔː(r)/
(n): công việc vặt
31.
serious
/ˈsɪəriəs/
(adj): nghiêm trọng
32.
plant
/plɑːnt/
(v): trồng
33.
sure
/ʃʊə(r)/
(adj): chắc
34.
habitats
/ˈhæbɪtæt/
(n): môi trường sống
35.
will
/wɪl/
(v): sẽ
36.
expensive
/ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt
37.
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj): tuyệt vời
38.
hiking
/ˈhaɪkɪŋ/
(n): đi bộ đường dài
39.
views
/vjuː/
(n): quan cảnh
40.
squirrels
/ˈskwɪrəl/
(n): con sóc
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng