Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 Right on hay nhất Unit 5: Travel & Transportation


Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

bookshop /ˈbʊkʃɒp/
(n): cửa hàng sách

2.

toy /tɔɪ/
(n): đồ chơi

3.

bank /bæŋk/(n)
(n): ngân hàng

4.

certainly /ˈsɜːtnli/
(adv): chắc chắn

5.

tour /tʊə(r)/
(n): chuyến du lịch

6.

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)
(adv): chắc chắn

7.

tourist /ˈtʊərɪst/
(n): khách du lịch

8.

self-driving /ˌself ˈdraɪvɪŋ/
(adj): tự lái

9.

agree /əˈɡriː/
(v): đồng ý

10.

hoverbike
(n): xe mô tô bay

11.

electric /ɪˈlektrɪk/
(adj): điện

12.

library /ˈlaɪbrəri/
(n): thư viện

13.

scooters /ˈskuːtə(r)/
(n): xe tay ga

14.

traffic /ˈtræfɪk/
(n): giao thông

15.

crowded /ˈkraʊdɪd/
(adj): đông đúc

16.

worst /wɜːst/
(adj): tệ

17.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/
(n): rừng nhiệt đới

18.

waterfalls /ˈwɔːtəfɔːl/
(n): thác nước

19.

canoes /kəˈnuː/
(n): ca nô

20.

town /taʊn/
(n): thị trấn

21.

return /rɪˈtɜːn/
(v): trả lại

22.

trip /trɪp/
(n): chuyền đi

23.

credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
(n): thẻ tín dụng

24.

soft /sɒft/
(adj): mềm

25.

serve /sɜːv/
(v) phục vụ

26.

buy /baɪ/
(v); mua

27.

warm /wɔːm/
(adj): ấm áp

28.

temple /ˈtempl/
(n): ngôi đền

29.

lake /leɪk/
(n): hồ

30.

gates /ɡeɪt/
(n): cổng

31.

impressive /ɪmˈpresɪv/
(adj): ấn tượng

32.

build /bɪld/
(v): xây dựng

33.

preserve /prɪˈzɜːv/
(v): bảo tồn

34.

soil /sɔɪl/
(n): đất

35.

condition /kənˈdɪʃn/
(n): tình trạng

36.

statues /ˈstætʃuː/
(n): bức tượng cổ đại

37.

cruise /kruːz/
(n): du thuyền

38.

bin /bɪn/
(n): thùng rác

39.

Europe /ˈjʊr.əp/
(n): châu Âu

40.

missed /mɪs/
(v): bỏ lỡ


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Right on! Unit 0: Welcome Back Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Songs Unit 1
Tiếng Anh 7 Songs Unit 2
Tiếng Anh 7 Songs Unit 3
Tiếng Anh 7 Songs Unit 4