Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 0 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 0: Welcome


Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 0 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 0: Welcome Tiếng Anh 9 English Discovery

I. HI I’M AN

1.

daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/
(n) hoạt động thường nhật

2.

friend /frend/
(n) bạn bè

3.

hobby /ˈhɒbi/
(n) sở thích

4.

home /həʊm/
(n) nhà

5.

school /skuːl/
(n) trường học

6.

abroad /əˈbrɔːd/
(adj) nước ngoài

7.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/
(n) vùng nông thôn

8.

hang out /hæŋ aʊt/
(phr.v) đi chơi, gặp gỡ

9.

neighbor /ˈneɪbə/
(n) hàng xóm

10.

get on /ɡɛt ɑn/
(phr.v) hòa thuận, hợp nhau

11.

friendly /ˈfrendli/
(adj) thân thiện

12.

nervous /ˈnɜːvəs/
(adj) lo lắng, căng thẳng

13.

curriculum /kəˈrɪkjələm/
(n) chương trình học

14.

language /ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ

II. HI I’M BÌNH

15.

originally /əˈrɪdʒənəli/
(adv) ban đầu, nguyên thủy

16.

subject /ˈsʌb.dʒekt/
(n) môn học, chủ đề

17.

physics /ˈfɪzɪks/
(n) vật lý

18.

chemistry /ˈkem.ə.stri/
(n) hóa học

19.

planet /ˈplæn.ɪt/
(n) hành tinh

20.

space /speɪs/
(n) không gian vũ trụ

21.

upload /ˌʌpˈləʊd/
(v) tải lên

22.

make a film /meɪk ə fɪlm/
(v) làm phim

23.

text /tekst/
(v) nhắn tin

24.

go online /ɡəʊ ˈɒnlaɪn/
(v) lên mạng

25.

download songs /ˌdaʊnˈləʊd sɒŋz/
(v) tải bài hát

26.

read an e-book /riːd ən iːbʊk/
(v) đọc sách điện tử

III. HI I’M PHONG

27.

campsite /ˈkæmp.saɪt/
(n) khu cắm trại

28.

city break /ˈsɪt.i breɪk/
(n) kỳ nghỉ ngắn ở thành phố

29.

cruise /kruːz/
(n) du lịch bằng tàu biển

30.

hiking /ˈhaɪkɪŋ/
(n) đi bộ đường dài

31.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/
(n) ngắm cảnh

32.

ferry /ˈfer.i/
(n) phà

33.

coach /koʊtʃ/
(n) xe khách

34.

canoe /kəˈnuː/
(n) thuyền độc mộc

35.

plane /pleɪn/
(n) máy bay

36.

activity camp /ækˈtɪvəti kæmp/
(n) trại hoạt động

37.

hostel /ˈhɒs.təl/
(n) nhà khách

38.

horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/
(n) cưỡi ngựa

39.

sunbathing /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/
(n) tắm nắng

40.

university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n) trường đại học

41.

move /muːv/
(v) chuyển đến

42.

take a bus /teɪk/
(v) đi xe buýt

43.

change /tʃeɪndʒ/
(v) thay đổi, đổi (phương tiện giao thông)

44.

catch a train /kætʃ ə treɪn/
(v) bắt tàu hỏa

45.

sail a yacht / boat /seɪl ə jɒt / bəʊt/
(v) lái thuyền buồm / thuyền

46.

drive a car /raɪd ə kɑːr/
(v) lái xe ô tô

IV. HI I’M TRÚC ANH

47.

strange /streɪndʒ/
(adj) kỳ lạ, lạ lùng

48.

grow up /ɡrəʊ ʌp/
(phr.v) lớn lên

49.

view /vjuː/
(n) quan điểm, cảnh quan

50.

good at / ɡʊd æt/
(adj) giỏi về

51.

terrible /ˈter.ə.bəl/
(adj) tồi tệ, khủng khiếp

52.

exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/
(adj) thú vị, hào hứng

53.

perfect /ˈpɜːfɪkt/
(adj) hoàn hảo

V. CHARACTER QUIZ

54.

get the hang of /ɡet ðə hæŋ əv/
(v) nắm bắt được, hiểu rõ

55.

journey /ˈdʒɜːni/
(n) hành trình, chuyến đi

56.

meet up /miːt ʌp/
(phr.v) gặp gỡ

57.

normal /ˈnɔːml/
(adj) bình thường

58.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán

59.

common /ˈkɒmən/
(adj) phổ biến, thông thường

60.

serious /ˈsɪəriəs/
(adj) nghiêm túc, nghiêm trọng


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 CLIL 1: Clean City
Tiếng Anh 9 CLIL 2: History
Tiếng Anh 9 CLIL 3: Geography
Tiếng Anh 9 CLIL 4: Culture
Tiếng Anh 9 CLIL 5: Science
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng