Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 2 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 2: What a waste!


Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2: What a waste! Tiếng Anh 9 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

bin /bɪn/
(n) thùng rác

2.

factory /ˈfæktri/
(n) nhà máy

3.

litter /ˈlɪt̬.ɚ/
(n,v) rác; xả rác

4.

endangered animal /ɪnˈdeɪndʒərd ˈænɪml/
(n) động vật có nguy cơ tuyệt chủng

5.

oil /ɔɪl/
(n) dầu

6.

petrol /ˈpetrəl/
(n) xăng dầu

7.

plant /plɑːnt/
(n,v) cây, thực vật; trồng

8.

rubbish /ˈrʌbɪʃ/
(n) rác

9.

smoke /sməʊk/
(n,v) khói; hút thuốc

10.

traffic /ˈtræf.ɪk/
(n) giao thông

11.

aluminum can /ˌæljəˈmɪniəm kæn/
(n) lon nhôm

12.

energy /ˈenədʒi/
(n) năng lượng

13.

park /pɑːrk/
(n,v) công viên; đỗ xe

14.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế

15.

throw away /θrəʊ əˈweɪ/
(v) vứt bỏ

16.

clean up /kli:n ʌp/
(v) dọn dẹp

17.

pollute /pəˈluːt/
(v) gây ô nhiễm

18.

damage /ˈdæmɪdʒ/
(n,v) thiệt hại; gây thiệt hại

19.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện giao thông công cộng

20.

soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/
(n) nước ngọt

II. GRAMMAR

21.

jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/
(n) sứa

22.

milk /mɪlk/
(n,v) sữa; vắt sữa

23.

natural gas /ˈnæʧrəl gæs/
(n) khí đốt tự nhiên

24.

wind /wɪnd/
(n) gió

25.

plant-eating animal /plɑːnt ˈiːtɪŋ ˈænɪml/
(n) động vật ăn thực vật

26.

appetite /ˈæpɪtaɪt/
(n) sự ngon miệng, khẩu vị

27.

mixture /ˈmɪkstʃə(r)/
(n) hỗn hợp

III. READING AND VOCABULARY

28.

surprised /səˈpraɪzd/
(adj) ngạc nhiên

29.

hairstyle /ˈheəstaɪl/
(n) kiểu tóc

30.

unusual /ʌnˈjuːʒuəl/
(adj) không bình thường, khác thường

31.

take up /teɪk ʌp/
(v) bắt đầu (một sở thích, môn thể thao)

32.

set up /set ʌp/
(v) thiết lập, thành lập

33.

formal /ˈfɔːml/
(adj) trang trọng, chính thức

34.

united nations /juːˌnaɪtɪd ˈneɪʃnz/
(n) Liên Hợp Quốc

35.

community /kəˈmjuːnəti/
(n) cộng đồng

36.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) khuyến khích

37.

lyric /ˈlɪrɪk/
(n) lời bài hát

38.

intense /ɪnˈtens/
(adj) mạnh mẽ, dữ dội

IV. GRAMMAR

39.

convince /kənˈvɪns/
(v) thuyết phục

40.

footprint /ˈfʊtprɪnt/
(n) dấu chân

41.

injured /ˈɪndʒəd/
(adj) bị thương

42.

electronic waste /ɪlekˈtrɒnɪk weɪst/
(n) rác thải điện tử

43.

plastic use /ˈplæstɪk juːs/
(n) việc sử dụng nhựa

44.

landfill /ˈlændfɪl/
(n) bãi chôn lấp rác

45.

renewable energy source /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi sɔːs/
(n) nguồn năng lượng tái tạo

46.

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n) trách nhiệm

V. LISTENING AND VOCABULARY

47.

join a campaign /dʒɔɪn ə kæmˈpeɪn/
(v) tham gia một chiến dịch

48.

become a member (of) /bɪˈkʌm ə ˈmembə(r) (əv)/
(v) trở thành thành viên (của)

49.

hold an election /həʊld ən ɪˈlekʃn/
(v) tổ chức một cuộc bầu cử

50.

sign up /saɪn/ /ʌp/
(v) đăng ký

51.

vote for /vəʊt fɔː(r)/
(v) bỏ phiếu cho

52.

organize an event /ˈɔːɡənaɪz ən ɪˈvent/
(v) tổ chức một sự kiện

VI. SPEAKING

53.

string /strɪŋ/
(n) dây

54.

tie something together /taɪ ˈsʌmθɪŋ təˈɡeðə(r)/
(v) buộc một thứ gì đó lại với nhau

55.

loose /luːs/
(adj) lỏng lẻo, rời

56.

recycling center /riːˈsaɪklɪŋ ˈsentə(r)/
(n) trung tâm tái chế

VII. WRITING

57.

collapse /kəˈlæps/
(v) sụp đổ

58.

councilor /ˈkaʊnsələ(r)/
(n) ủy viên hội đồng

59.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã

60.

wind farm /ˈwɪnd ˌfɑːm/
(n) trang trại gió


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 CLIL 3: Geography
Tiếng Anh 9 CLIL 4: Culture
Tiếng Anh 9 CLIL 5: Science
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 7 Từ vựng