Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7: Take a deep breath Tiếng Anh 9 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
allergy
/ˈælədʒi/
(n) dị ứng
2.
asthma
/ˈæsmə/
(n) bệnh hen suyễn
3.
bug
/bʌɡ/
(n) vi trùng, sâu bọ
4.
food poisoning
/fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/
(n) ngộ độc thực phẩm
5.
hay fever
/heɪ ˈfiːvə/
(n) dị ứng phấn hoa
6.
infection
/ɪnˈfekʃn/
(n) nhiễm trùng
7.
injury
/ˈɪndʒəri/
(n) chấn thương
8.
insomnia
/ɪnˈsɒm.ni.ə/
(n) chứng mất ngủ
9.
migraine
/ˈmaɪɡreɪn/
(n) đau nửa đầu
10.
virus
/ˈvaɪə.rəs/
(n) vi-rút
11.
travel sickness
/ˈtrævl ˈsɪknɪs/
(n) say tàu xe
12.
for sale
/fə(r) seɪl/
(adj) để bán
13.
chest
/tʃest/
(n) ngực
14.
check-up
/ˈtʃek ʌp/
(n) kiểm tra sức khỏe
15.
tablet
/ˈtæb.lət/
(n) viên thuốc
16.
bodyboarding
/ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/
(n) lướt ván nằm
17.
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ
18.
voice
/vɔɪs/
(n) giọng nói
19.
rash
/ræʃ/
(n) phát ban
20.
come down with
/kʌm daʊn wɪð/
(v) mắc bệnh
21.
emergency
/ɪˈmɜːdʒənsi/
(n) khẩn cấp
22.
get a prescription
/ɡet ə prɪˈskrɪpʃn/
(v) nhận đơn thuốc
II. GRAMMAR
23.
cook
/kʊk/
(v) nấu ăn
24.
geography
/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
(n) địa lý
25.
make an appointment
/meɪk ən əˈpɔɪntmənt/
(v) đặt lịch hẹn
26.
headache
/ˈhed.eɪk/
(n) đau đầu
27.
color-blindness
/ˈkʌlə(r) ˈblaɪndnəs/
(n) mù màu
28.
optician
/ɒpˈtɪʃn/
(n) bác sĩ nhãn khoa
29.
take the medicine
/teɪk ðə ˈmedɪsn/
(v) uống thuốc
III. READING AND VOCABULARY
30.
feed
/fiːd/
(v) cho ăn
31.
amount
/əˈmaʊnt/
(n) số lượng
32.
hydrate
/ˈhaɪdreɪt/
(v) cung cấp nước
33.
sweat
/swɛt/
(v) đổ mồ hôi
34.
explode
/ɪkˈspləʊd/
(v) nổ tung
35.
raw
/rɔː/
(adj) sống, tươi
36.
remedy
/ˈremədi/
(n) thuốc chữa
37.
get a cold
/ɡet ə kəʊld/
(v) bị cảm
IV. GRAMMAR
38.
lie down
/laɪ daʊn/
(v) nằm xuống
39.
bandage
/ˈbændɪdʒ/
(n) băng gạc
40.
biology
/baɪˈɒlədʒi/
(n) sinh học
41.
pull
/pʊl/
(v) kéo
42.
bend
/bend/
(v) uốn cong
43.
breathe
/briːð/
(v) thở
44.
ambulance
/ˈæmbjələns/
(n) xe cứu thương
V. LISTENING AND VOCABULARY
45.
abseiling
/ˈæbseɪlɪŋ/
(n) leo dây
46.
rafting
/ˈrɑːftɪŋ/
(n) chèo bè
47.
hang-gliding
/ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/
(n) lượn dù
48.
sandboarding
/ˈsændbɔːdɪŋ/
(n) trượt cát
49.
sky-diving
/ˈskaɪ ˌdaɪvɪŋ/
(n) nhảy dù
50.
bungee jumping
/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/
(n) nhảy bungee
VI. SPEAKING
51.
drive one’s mad
/draɪv wʌn mæd/
(v) làm ai phát điên
52.
sound weird
/saʊnd wɪəd/
(v) nghe có vẻ kỳ lạ
53.
give it a go
/ɡɪv ɪt ə ɡəʊ/
(v) thử
VII. WRITING
54.
consume
/kənˈsjuːm/
(v) tiêu thụ
55.
hiccup
/ˈhɪkʌp/
(n) nấc cụt
56.
meditation
/ˌmedɪˈteɪʃn/(n)
(n) thiền
57.
health issue
/helθ ˈɪʃuː/
(n) vấn đề sức khỏe
58.
symptom
/ˈsɪmptəm/
(n) triệu chứng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 7 Từ vựng