Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3: Việt Nam on the go Tiếng Anh 9 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
economic growth
/ˌekəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/
(n) tăng trưởng kinh tế
2.
improved living condition
/ɪmˈpruːvd ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃn/
(n) điều kiện sống được cải thiện
3.
national identity
/ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/
(n) bản sắc dân tộc
4.
family value
/ˈfæməli ˈvæljuː/
(n) giá trị gia đình
5.
traditional cuisine
/trəˈdɪʃənl kwɪˈziːn/
(n) ẩm thực truyền thống
6.
advanced technology
/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ tiên tiến
7.
love for nature
/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/
(n) tình yêu thiên nhiên
8.
increased infrastructure
/ɪnˈkriːst ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n) cơ sở hạ tầng được cải thiện
9.
similar (to)
/ˈsɪmələ(r) (tuː)/
(adj) giống (với)
10.
in contrast
/ɪn ˈkɒntrɑːst/
(adv) ngược lại, trái lại
11.
different (from)
/ˈdɪfrənt/
(adj) khác (với)
12.
green space
/ɡriːn speɪs/
(n) không gian xanh
II. GRAMMAR
13.
face to face
/feɪs tʊ feɪs/
(adv) trực tiếp, đối mặt
14.
relative
/ˈrel.ə.t̬ɪv/
(n) họ hàng
15.
lack of
/læk əv/
(n) sự thiếu
16.
complain (about)
/kəmˈpleɪn/
(v) phàn nàn (về)
17.
memorize
/ˈmeməraɪz/
(v) ghi nhớ
18.
vocational skill
/vəʊˈkeɪʃənl skɪl/
(n) kỹ năng nghề nghiệp
19.
entrepreneurship
/ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/
(n) tinh thần kinh doanh
20.
popularity
/ˌpɒpjuˈlærəti/
(n) sự phổ biến
21.
global language
/ˈɡloʊbl ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ toàn cầu
22.
emphasis
/ˈemfəsɪs (ɒn)/
(n) sự nhấn mạnh (vào)
III. READING AND VOCABULARY
23.
get around
/gɛt əˈraʊnd/
(v) di chuyển
24.
attempt
/əˈtempt/
(n,v) nỗ lực, cố gắng
25.
ride-sharing service
/raɪd ˈʃeərɪŋ ˈsɜːvɪs/
(n) dịch vụ đi chung xe
26.
affordable
/əˈfɔːdəbl/
(adj) có giá phải chăng
27.
scarf
/skɑːrf/
(n) khăn quàng cổ
IV. GRAMMAR
28.
audience
/ˈɔːdiəns/
(n) khán giả
29.
entertain
/ˌentəˈteɪn/
(v) giải trí
30.
decorative
/ˈdek.ər.ə.tɪv/
(adj) trang trí
31.
minimalist
/ˈmɪnɪməlɪst/
(adj) tối giản
V. LISTENING AND VOCABULARY
32.
historical legend
/hɪˈstɒrɪkl ˈledʒənd/
(n) truyền thuyết lịch sử
33.
lion dance
/ˈlaɪ.ən ˌdæns/
(n) múa lân
34.
pay homage to
/peɪ ˈhɒmɪdʒ tuː/
(v) tôn vinh, bày tỏ lòng kính trọng
35.
water puppet
/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪt/
(n) rối nước
36.
bring
/brɪŋ/
(v) mang lại
37.
water puppetry
/ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri/
(n) nghệ thuật múa rối nước
VI. SPEAKING
38.
traditional design
/trəˈdɪʃənl dɪˈzaɪn/
(n) thiết kế truyền thống
39.
functional
/ˈfʌŋkʃənl/
(adj) thực dụng, chức năng
40.
tile
/taɪl/
(n) gạch lát
41.
modern house
/ˈmɒdn haʊs/
(n) nhà hiện đại
42.
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj) hẹp
43.
tube house
/tʃuːb haʊs/
(n) nhà ống
44.
unique
/juˈniːk/
(adj) độc đáo
45.
maintain
/meɪnˈteɪn/
(v) duy trì, bảo tồn
46.
courtyard
/ˈkɔːrt.jɑːrd/
(n) sân trong
47.
craftsmen
/ˈkrɑːftsmən/
(n) thợ thủ công
48.
convenient
/kənˈviːniənt/
(adj) thuận tiện
VII. WRITING
49.
increased consistently
/ɪnˈkriːst kənˈsɪstəntli/
(v) tăng đều đặn
50.
sharply
/ˈʃɑːpli/
(adv) mạnh mẽ, đột ngột
51.
rise
/raɪz/
(v) tăng lên
52.
steady
/ˈstedi/
(adj) ổn định
53.
jump
/dʒʌmp/
(v) tăng vọt
54.
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv) đáng kể, rõ rệt
55.
skyscraper
/ˈskaɪskreɪpə(r)/
(n) tòa nhà chọc trời
56.
consider
/kənˈsɪdərɪŋ/
(v) xem xét, cân nhắc
57.
detail
/ˈdiːteɪl/
(n) chi tiết
58.
architecture
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc
59.
wage
/weɪdʒ/(n)
(n) tiền lương
60.
hygienic latrine
/haɪˈdʒiːnɪk ˈlætrɪn/
(n) nhà vệ sinh hợp vệ sinh
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 3 Từ vựng