Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 1: Out of your comfort zone


Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1: Out of your comfort zone Tiếng Anh 9 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

comfort zone /ˈkʌmfət zəʊn/
(n) vùng an toàn

2.

afraid /əˈfreɪd/
(v) sợ hãi

3.

annoyed /əˈnɔɪd/
(adj) bực mình

4.

determined /dɪˈtɜːmɪnd/
(adj) quyết tâm

5.

miserable /ˈmɪzrəbl/
(adj) khổ sở

6.

uneasy /ʌnˈiːzi/
(adj) lo lắng, bất an

7.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng

8.

relaxed /rɪˈlækst/
(adj) thư giãn

9.

stand on /stænd/
(phr.v) đứng trên

10.

get out of /ɡet aʊt əv/
(phr.v) thoát khỏi

11.

challenge /ˈtʃælɪndʒ/
(n) thách thức

12.

give an opinion /ɡɪv ən əˈpɪnjən/
(v) đưa ra ý kiến

13.

have an adventure /hæv ən ədˈventʃər/
(v) trải qua một cuộc phiêu lưu

14.

get up / ɡɛt ʌp /
(phr.v) thức dậy

15.

get a buzz (out of) /ɡet ə bʌz aʊt əv/
(phr.v) cảm thấy phấn khích, hào hứng

16.

boost confidence /buːst ˈkɒnfɪdəns/
(v) tăng sự tự tin

17.

take on board /teɪk ɒn bɔːd/
(v) lắng nghe và chấp nhận (ý kiến, lời khuyên)

18.

make a plan /meɪk ə plæn/
(v) lập kế hoạch

19.

give something a go /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ə ɡəʊ/
(phr.v) thử làm gì đó

20.

juggling /ˈdʒʌɡlɪŋ/
(n) tung hứng

II. GRAMMAR

21.

daring /ˈdeərɪŋ/
(adj) táo bạo, dũng cảm

22.

nothing at all /ˈnʌθɪŋ æt ɔːl/
(n) không có gì cả

23.

adventurous /ədˈventʃərəs/
(adj) thích phiêu lưu

24.

hike up /haɪk ʌp/
(v) leo lên (đồi, núi)

25.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến

26.

decide on /dɪˈsaɪd ɒn/
(v) quyết định

27.

stuck in /stʌk ɪn/
(v) bị mắc kẹt trong

28.

unprepared /ˌʌnprɪˈpeəd/
(adj) không chuẩn bị

29.

way /weɪ/
(n) cách, đường

30.

wisely /ˈwaɪzli/
(adv) một cách khôn ngoan

31.

daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/
(n) thói quen hàng ngày

III. READING AND VOCABULARY

32.

identify /aɪˈdentɪfaɪ/
(v) nhận dạng, xác định

33.

fit in /ˈfɪtɪŋ ɪn/
(v) hòa nhập

34.

transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) phương tiện giao thông

35.

lush /lʌʃ/
(adj) xanh tốt, sum suê

36.

overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/
(adj) quá sức, choáng ngợp

37.

chaotic /keɪˈɒtɪk/
(adj) hỗn loạn

38.

street photography /striːt fəˈtɒɡrəfi/
(n) nhiếp ảnh đường phố

39.

struggle /'strʌgl/
(v) đấu tranh, vật lộn

40.

simplicity /sɪmˈplɪsəti/
(n) sự đơn giản

IV. GRAMMAR

41.

chubby /ˈtʃʌbi/
(adj) mập mạp, tròn trĩnh

42.

concentrate /ˈkɒnsntreɪt/
(v) tập trung

43.

gentle /ˈdʒentl/
(adj) nhẹ nhàng, dịu dàng

44.

coat /koʊt/
(n) áo khoác

45.

punctual /ˈpʌŋktʃuəl/
(adj) đúng giờ

46.

label /ˈleɪbl/
(n,v) nhãn, gắn nhãn

47.

tall /tɔːl/
(adj) cao

48.

challenge /ˈtʃælɪndʒ/
(n) thách thức

V. LISTENING AND VOCABULARY

49.

organized /ˈɔːɡənaɪzd/
(adj) có tổ chức

50.

sensible /ˈsensəbl/
(adj) hợp lý, thông minh

51.

on time /ɒn taɪm/
(adv) đúng giờ

52.

initially /ɪˈnɪʃəli/
(adv) ban đầu

VI. SPEAKING

53.

give somebody a hand /gɪv ˈsʌmbədi ə hænd/
(phr.v) giúp đỡ ai đó

54.

look for /lʊk. fɔːr/
(phr.v) tìm kiếm

VII. WRITING

55.

personal /ˈpɜːsənl/
(adj) cá nhân, riêng tư

56.

yawn /jɔːn/
(v) ngáp

57.

scream /skriːm/
(v) hét, la hét

58.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n,v) kinh nghiệm; trải nghiệm

59.

gradually /ˈɡrædʒuəli/
(adv) dần dần, từ từ

60.

instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/
(n) người hướng dẫn, giáo viên


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 CLIL 2: History
Tiếng Anh 9 CLIL 3: Geography
Tiếng Anh 9 CLIL 4: Culture
Tiếng Anh 9 CLIL 5: Science
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 6 Từ vựng