Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4: The world of work Tiếng Anh 9 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
hands-on
/ˌhændz ˈɒn/
(adj) thực hành, trực tiếp
2.
decide
/dɪˈsaɪd/
(v) quyết định
3.
work experience
/wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/
(n) kinh nghiệm làm việc
4.
lifeguard
/ˈlaɪfɡɑːd/
(n) nhân viên cứu hộ
5.
painter
/ˈpeɪntə(r)/
(n) họa sĩ, thợ sơn
6.
interpreter
/ɪnˈtɜːprətə(r)/
(n) phiên dịch viên
7.
psychologist
/saɪˈkɒlədʒɪst/
(n) nhà tâm lý học
8.
plumber
/ˈplʌmə(r)/
(n) thợ sửa ống nước
9.
computer programmer
/kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/
(n) lập trình viên máy tính
10.
film director
/fɪlm dəˈrektə(r)/
(n) đạo diễn phim
11.
dentist’s assistant
/ˈdentɪsts əˈsɪstənt/
(n) trợ lý nha sĩ
12.
music critic
/ˈmjuːzɪk ˈkrɪtɪk/
(n) nhà phê bình âm nhạc
13.
veterinary assistant
/ˈvetrənəri əˈsɪstənt/
(n) trợ lý thú y
14.
lorry driver
/ˈlɒri ˈdraɪvə(r)/
(n) tài xế xe tải
15.
travel agent
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/
(n) đại lý du lịch
16.
scientist
/ˈsaɪ.ən.tɪst/
(n) nhà khoa học
17.
flexible
/ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt
18.
overtime
/ˈəʊvətaɪm/
(n) thời gian làm thêm giờ
19.
hourly rate
/ˈaʊəli reɪt/
(n) mức lương theo giờ
II. GRAMMAR
20.
sell
/sel/
(v) bán
21.
stay
/steɪ/
(v) ở lại
22.
look for
/lʊk. fɔːr/
(v) tìm kiếm
23.
booked
/bʊkt/
(adj) đã được đặt trước
24.
interview
/ˈɪntəvjuː/
(n) cuộc phỏng vấn
25.
postcard
/ˈpəʊstkɑːd/
(n) bưu thiếp
III. READING AND VOCABULARY
26.
staff
/stɑːf/
(n) nhân viên
27.
applicant
/ˈæplɪkənt/
(n) ứng viên
28.
position
/pəˈzɪʃn/
(n) vị trí, chức vụ
29.
part-time
/ˌpɑːt ˈtaɪm/
(adj) bán thời gian
30.
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(n) vị trí trống
31.
gain experience
/ɡeɪn ɪkˈspɪəriəns/
(v) tích lũy kinh nghiệm
32.
kitchen assistant
/ˈkɪtʃɪn əˈsɪstənt/
(n) phụ bếp
33.
arts and crafts
/ɑːts/ /ænd/ /krɑːfts/
(n) nghệ thuật và thủ công
34.
neat
/niːt/
(adj) gọn gàng, ngăn nắp
35.
tidy
/ˈtaɪdi/
(adj) ngăn nắp, gọn gàng
IV. GRAMMAR
36.
letter
/ˈletə(r)/
(n) thư
37.
surgery
/ˈsɜːdʒəri/
(n) phẫu thuật; phòng mạch
38.
day-to-day job
/deɪ tə deɪ dʒɒb/
(n) công việc hàng ngày
39.
earn money
/ɜːn ˈmʌn.i/
(v) kiếm tiền
40.
look after
/lʊk ˈæftər/
(v) chăm sóc
41.
for ages
/fər ˈeɪdʒɪz/
(idiom) rất lâu
V. LISTENING AND VOCABULARY
42.
award
/əˈwɔːrd/
(n) giải thưởng
43.
candidate
/ˈkændɪdət/
(n) ứng cử viên
44.
career
/kəˈrɪə(r)/
(n) sự nghiệp
45.
speech
/spiːtʃ/
(n) bài phát biểu
46.
employer
/im'plɔiə/
(n) nhà tuyển dụng
47.
diploma
/dɪˈpləʊmə/
(n) bằng tốt nghiệp
48.
paid holidays
/peɪd ˈhɒlədeɪz/
(n) ngày nghỉ có lương
49.
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp, chứng chỉ
VI. SPEAKING
50.
find out
/faɪnd ˈaʊt/
(v) tìm hiểu
51.
scruffy
/ˈskrʌfi/
(adj) lôi thôi, bẩn thỉu
VII. WRITING
52.
communicator
/kəˈmjuːnɪkeɪtə(r)/
(n) người giao tiếp
53.
flexible hour
/ˈfleksəl ˈaʊəz/
(n) giờ làm việc linh hoạt
54.
shift
/ʃɪft/
(n) ca làm việc
55.
proof
/pruːf/
(n) bằng chứng
56.
badly-paid
/ˈbædli peɪd/
(adj) được trả lương thấp
57.
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(n) đồng nghiệp
58.
sociable
/ˈsəʊʃəbl/
(adj) hòa đồng, thân thiện
59.
well-paid
/ˌwel ˈpeɪd/
(adj) được trả lương cao
60.
fashion designer
/ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/
(n) nhà thiết kế thời trang
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựng