Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 5: Wonders of Việt Nam


Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Wonders of Việt Nam Tiếng Anh 9 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

national park / ˈnæʃənəl pɑrk/
(n) công viên quốc gia

2.

mountain range /ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/
(n) dãy núi

3.

cave system /keɪv ˈsɪstəm/
(n) hệ thống hang động

4.

limestone /ˈlaɪmstəʊn/
(n) đá vôi

5.

crystal-clear /ˌkrɪstl ˈklɪə(r)/
(adj) trong suốt như pha lê

6.

sandy /ˈsæn.dɪ/
(adj) có nhiều cát

7.

home to /həʊm tuː/
(phrase) là nơi sinh sống của

8.

peak /piːk/
(n) đỉnh núi

9.

affordable price /əˈfɔːdəbl praɪs/
(n) giá cả phải chăng

10.

breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj) ngoạn mục, đẹp đến nghẹt thở

11.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/
(adj) ngoạn mục, đặc sắc

12.

scenery /ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh

13.

tasty food /ˈteɪsti fuːd/
(n) thức ăn ngon

14.

cultural heritage /ˌkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản văn hóa

15.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n) điểm du lịch

16.

memorable experience /ˈmemərəbl ɪkˈspɪəriəns/
(n) trải nghiệm đáng nhớ

17.

get ticket /ɡet ˈtɪkɪt/
(v) mua vé

18.

place /pleɪs/
(n) địa điểm

II. GRAMMAR

19.

waterfall /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/
(n) thác nước

20.

impressed /ɪmˈprest/
(adj) ấn tượng

21.

take photo /teɪk foʊ.t̬oʊ/
(v) chụp ảnh

22.

bamboo raft /ˌbæmˈbuː rɑːft/
(n) bè tre

23.

edge /edʒ/
(n) mép, rìa

24.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản

25.

popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/
(adj) phổ biến, nổi tiếng

26.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj) thú vị

III. READING AND VOCABULARY

27.

cave pearl /keɪv pɜːl/
(n) ngọc hang động

28.

refreshing /rɪˈfreʃɪŋ/
(adj) mát mẻ, sảng khoái

29.

drip down /drɪp daʊn/
(v) nhỏ giọt xuống

30.

underground river /ˌʌndəˈɡraʊnd ˈrɪvə(r)/
(n) sông ngầm

31.

hanging column /ˈhæŋɪŋ ˈkɒləm/
(n) cột đá treo

32.

deep /diːp/
(adj) sâu

33.

rainforest /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/
(n) rừng mưa nhiệt đới

34.

stalagmite /ˈstæləɡmaɪt/
(n) nhũ đá mọc từ dưới lên

35.

stalactite /ˈstæləktaɪt/
(n) nhũ đá mọc từ trên xuống

36.

biologist /baɪˈɑː.lə.dʒɪst/
(n) nhà sinh vật học

IV. GRAMMAR

37.

check in /tʃɛk ɪn/
(v) đăng ký nhận phòng

38.

check out /tʃek aʊt/
(v) trả phòng

39.

get away /ɡet əˈweɪ/
(v) đi nghỉ, trốn thoát

40.

get on /ɡɛt ɑn/
(v) lên (xe, tàu)

41.

pick up /pɪk ʌp/
(v) đón

42.

see off /siː ɒf/
(v) tiễn

43.

set off /set ɒf/
(v) khởi hành

44.

take off /ˈteɪk ɒf/
(v) cất cánh

V. LISTENING AND VOCABULARY

45.

trekking /ˈtrekɪŋ/
(n) đi bộ đường dài

46.

join /dʒɔɪn/
(v) tham gia

47.

hotel /həʊˈtel/
(n) khách sạn

48.

cable car /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/
(n) cáp treo

VI. SPEAKING

49.

graph /ɡrɑːf/
(n) biểu đồ

50.

handout /ˈhændaʊt/
(n) tài liệu phát tay

51.

poster /ˈpəʊstə(r)/
(n) áp phích

VII. WRITING

52.

location /ləʊˈkeɪʃn/
(n) vị trí

53.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở

54.

origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/
(n) nguồn gốc

55.

border /ˈbɔːdə(r)/
(n) biên giới

56.

hotel staff /həʊˈtel stɑːf/
(n) nhân viên khách sạn

57.

hanging column /ˈhæŋɪŋ ˈkɒləm/
(n) cột treo

58.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện giao thông công cộng

59.

friendly local /ˈfrendli ˈləʊkl/
(n) người địa phương thân thiện

60.

traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj) truyền thống


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 0 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Unit 0 0. 1 Hi, I'm An!