Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 8: World Englishes


Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8: World Englishes Tiếng Anh 9 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

approximate /əˈprɒksɪmət/
(adj) gần đúng

2.

international language /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ quốc tế

3.

speak /spiːk/
(v) nói

4.

inner circle /ˈɪnə ˈsɜːkl/
(n) vòng tròn bên trong

5.

expanding circle /ɪkˈspændɪŋ ˈsɜːkl/
(n) vòng tròn mở rộng

6.

country /ˈkʌntri/
(n) quốc gia

7.

accent /ˈæksent/
(n) giọng

8.

accuracy /ˈækjərəsi/
(n) độ chính xác

9.

dialect /ˈdaɪəlekt/
(n) phương ngữ

10.

mother tongue /ˈmʌðə tʌŋ/
(n) tiếng mẹ đẻ

11.

fluency /ˈfluːənsi/
(n) sự thành thạo

12.

intonation /ˌɪntəˈneɪʃn/
(n) ngữ điệu

13.

target language /ˈtɑːɡɪt ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ mục tiêu

14.

minority language /maɪˈnɒrəti ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ thiểu số

15.

pronounce /prəˈnaʊns/
(v) phát âm

16.

acquire a language /əˈkwaɪər ə ˈlæŋɡwɪdʒ/
(v) tiếp thu một ngôn ngữ

17.

become a fluent speaker /bɪˈkʌm ə ˈfluːənt ˈspiːkə/
(v) trở thành người nói thành thạo

18.

have a command of /hæv ə kəˈmɑːnd əv/
(v) thông thạo

19.

hold a conversation in /həʊld ə ˌkɒnvəˈseɪʃn ɪn/
(v) duy trì cuộc trò chuyện bằng

20.

encounter language barrier /ɪnˈkaʊntə ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/
(v) gặp rào cản ngôn ngữ

II. GRAMMAR

21.

wish /wɪʃ/
(v) ước

22.

native speaker /ˌneɪ.t̬ɪv ˈspiː.kɚ/
(n) người bản ngữ

23.

abroad /əˈbrɔːd/
(adv) ở nước ngoài

24.

look up /ˈlʊk ʌp/
(v) tra cứu

25.

immerse /ɪˈmɜːs/
(v) đắm chìm

26.

culture /ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa

27.

come true /kʌm truː/
(v) trở thành hiện thực

28.

effortlessly /ˈef.ət.ləs.li/
(adv) không cần nỗ lực

29.

bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
(adj) song ngữ

III. READING AND VOCABULARY

30.

share many similarities /ʃeə ˈmeni sɪˈmɪlərətiz/
(v) có nhiều điểm tương đồng

31.

notable differences /ˈnəʊtəbl ˈdɪfrənsɪz/
(n) những khác biệt đáng chú ý

32.

informal /ɪnˈfɔːml/
(adj) không chính thức

33.

version /ˈvɜːʃn/
(n) phiên bản

34.

vast /vɑːst/
(adj) rộng lớn

35.

majority /məˈdʒɒrəti/
(n) đa số

36.

variation /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/
(n) sự biến thể

37.

make difference /meɪk ˈdɪfrəns/
(v) tạo nên sự khác biệt

38.

contrast /ˈkɒntrɑːst/
(n) sự tương phản

IV. GRAMMAR

39.

learning tool /ˈlɜːnɪŋ tuːl/
(n) công cụ học tập

40.

learning method /ˈlɜːnɪŋ ˈmeθəd/
(n) phương pháp học tập

41.

enhance /ɪnˈhɑːns/
(v) nâng cao

V. LISTENING AND VOCABULARY

42.

express /ɪkˈspres/
(v) diễn đạt

43.

flow /fləʊ/
(n) sự trôi chảy

44.

melodic /məˈlɒdɪk/
(adj) du dương

45.

characterize /ˈkærəktəraɪz/
(v) đặc trưng

46.

meanwhile /ˈmiːnwaɪl/
(adv) trong khi đó

47.

disagreement /ˌdɪsəˈɡriːmənt/
(n) sự bất đồng

VI. SPEAKING

48.

outline /ˈaʊtlaɪn/
(v) phác thảo

49.

raise one’s voice /reɪz wʌnz vɔɪs/
(v) nói to lên

50.

slow down /sləʊ daʊn/
(v) chậm lại

VII. WRITING

51.

national language /ˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ quốc gia

52.

roughly /ˈrʌfli/
(adv) đại khái

53.

see the value /siː ðə ˈvæljuː/
(v) thấy giá trị

54.

get job /ɡet dʒɒb/
(v) kiếm việc làm

55.

language center /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈsentə/
(n) trung tâm ngôn ngữ

56.

multimedia platform /ˌmʌltiˈmiːdiə ˈplætfɔːm/
(n) nền tảng đa phương tiện

57.

misunderstanding /ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/
(n) sự hiểu lầm

58.

simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/
(v) đơn giản hóa

59.

sound out /saʊnd aʊt/
(v) đọc to

60.

noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/
(adj) đáng chú ý


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Unit 0 0. 1 Hi, I'm An!
Tiếng Anh 9 Unit 0 0. 2 Hi, I'm Bình!
Tiếng Anh 9 Unit 0 0. 3 Hi, I'm Phong!
Tiếng Anh 9 Unit 0 0. 4 Hi, I'm Trúc Anh!