Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6: Light years away Tiếng Anh 9 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
astronaut
/ˈæs.trə.nɑːt/
(n) phi hành gia
2.
astronomer
/əˈstrɒnəmər/
(n) nhà thiên văn học
3.
comet
/ˈkɒmɪt/
(n) sao chổi
4.
earth
/ɝːθ/
(n) Trái Đất
5.
galaxy
/ˈɡæləksi/
(n) thiên hà
6.
moon
/muːn/
(n) mặt trăng
7.
orbit
/ˈɔːbɪt/
(v) quay quanh
8.
planet
/ˈplæn.ɪt/
(n) hành tinh
9.
planetarium
/ˌplænɪˈteəriəm/
(n) nhà chiếu hình vũ trụ
10.
binocular
/bɪˈnɒkjələ(r)/
(n) ống nhòm
11.
solar system
/ˈsəʊlər sɪstəm/
(n) hệ Mặt Trời
12.
space station
/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/
(n) trạm vũ trụ
13.
spacecraft
/ˈspeɪskrɑːft/
(n) tàu vũ trụ
14.
star
/stɑːr/
(n) ngôi sao
15.
telescope
/ˈtelɪskəʊp/
(n) kính viễn vọng
II. GRAMMAR
16.
borrow
/ˈbɒrəʊ/
(v) mượn
17.
tripod
/ˈtraɪpɒd/
(n) giá ba chân
18.
tricky
/ˈtrɪk.i/
(adj) khó, phức tạp
19.
camera
/ˈkæmrə/
(n) máy ảnh
III. READING AND VOCABULARY
20.
ambition
/æmˈbɪʃn/
(n) tham vọng, hoài bão
21.
attend
/əˈtend/
(v) tham dự, có mặt
22.
space
/speɪs/
(n) không gian
23.
camp
/kæmp/
(n) cắm trại
24.
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(v) yêu cầu, đòi hỏi
25.
support
/səˈpɔːt/
(v) hỗ trợ, ủng hộ
26.
mission
/ˈmɪʃn/
(n) nhiệm vụ
27.
training programme
/ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình đào tạo
28.
certificate
/səˈtɪfɪkət/
(n) chứng chỉ
29.
pilot’s license
/ˈpaɪləts ˈlaɪsns/
(n) bằng lái máy bay
30.
expense
/ɪkˈspens/
(n) chi phí
IV. GRAMMAR
31.
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(v) khám phá, phát hiện
32.
aim
/eɪm/
(n) mục tiêu
33.
calculation
/ˌkælkjuˈleɪʃn/
(n) tính toán
34.
work
/wɜːk/
(v,n) làm việc, công việc
35.
fact
/fækt/
(n) sự thật
36.
fiction
/ˈfɪkʃn/
(n) hư cấu
37.
trace
/treɪs/
(n) dấu vết, theo dõi
38.
surface
/ˈsɜːfɪs/
(n) bề mặt
39.
analysis
/əˈnæləsɪs/
(n) phân tích
40.
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng
V. LISTENING AND VOCABULARY
41.
atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/
(n) khí quyển
42.
balloon
/bəˈluːn/
(n) khinh khí cầu
43.
capsule
ˈkæp.sjuːl/
(n) viên nang, khoang tàu vũ trụ
44.
engine
/ˈendʒɪn/
(n) động cơ
45.
force
/fɔːs/
(n) lực
46.
gravity
/ˈɡrævəti/
(n) trọng lực
47.
helium
/ˈhiːliəm/
(n) heli
48.
parachute
/ˈpærəʃuːt/
(n) dù
49.
sound barrier
/saʊnd ˈbæriə(r)/
(n) rào cản âm thanh
VI. SPEAKING
50.
mind out
/maɪnd aʊt/
(phr.v) cẩn thận
51.
press
/pres/
(v) ấn, nhấn
52.
button
/ˈbʌtn/
(n) nút
53.
crash
/kræʃ/
(v) đâm vào, rơi
54.
prohibited
/prəˈhɪbɪtɪd/
(adj) bị cấm
VII. WRITING
55.
light year
/laɪt jɪə(r)/
(n) năm ánh sáng
56.
free fall
/friː fɔːl/
(n) rơi tự do
57.
drone
/drəʊn/
(n) máy bay không người lái
58.
visible
/ˈvɪzəbl/
(adj) có thể nhìn thấy
59.
venus
/ˈviː.nəs/
(n) sao Kim
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 6 Từ vựng