Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9: Let's get together Tiếng Anh 9 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
dinner party
/ˈdɪnə ˈpɑːti/
(n) tiệc tối
2.
cultural festival
/ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/
(n) lễ hội văn hóa
3.
house-warming party
/ˈhaʊs wɔːmɪŋ ˈpɑːti/
(n) tiệc tân gia
4.
wedding reception
/ˈwedɪŋ rɪˈsepʃn/
(n) tiệc cưới
5.
school prom
/skuːl prɒm/
(n) vũ hội trường học
6.
leaving party
/ˈliːvɪŋ ˈpɑːti/
(n) tiệc chia tay
7.
family get-together
/ˈfæməli ɡet təˈɡeðə/
(n) buổi họp mặt gia đình
8.
name day
/neɪm deɪ/
(n) ngày đặt tên
9.
religious ceremony
/rɪˈlɪdʒəs ˈserəməni/
(n) nghi lễ tôn giáo
10.
blow out
/'blou'aut/
(v) thổi tắt
11.
bring good luck
/brɪŋ ɡʊd lʌk/
(v) mang lại may mắn
12.
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
(v) kỷ niệm, ăn mừng
13.
follow the tradition of
/ˈfɒləʊ ðə trəˈdɪʃn əv/
(v) tuân theo truyền thống của
14.
hire a limo
/ˈhaɪər ə ˈlɪməʊ/
(v) thuê xe limousine
15.
let off
/let ɒf/
(v) thả, bắn (pháo hoa)
16.
make a toast
/meɪk ə təʊst/
(v) nâng cốc chúc mừng
17.
wrap present
/ræp ˈpreznt/
(v) gói quà
18.
throw a party
/θrəʊ ə ˈpɑːti/
(v) tổ chức một bữa tiệc
19.
custom
/ˈkʌstəm/
(n) phong tục
20.
parade
/pəˈreɪd/
(n) cuộc diễu hành
21.
display
/dɪˈspleɪ/
(n) trưng bày
22.
public holiday
/ˈpʌblɪk ˈhɒlɪdeɪ/
(n) ngày lễ công cộng
23.
traditional costume
/trəˈdɪʃənlˈkɒstjuːm/
(n) trang phục truyền thống
24.
flag
/flæɡ/
(n) cờ
II. GRAMMAR
25.
joking
/ˈdʒəʊkɪŋ/
(v) đùa giỡn
26.
hopper
/ˈhɒpə/
(n) thùng đựng
27.
toy shop
/tɔɪ/ /ʃɒp/
(n) cửa hàng đồ chơi
28.
birthday party
/ˈbɜːθdeɪ ˈpɑːti/
(n) tiệc sinh nhật
29.
get married
/gɛt/ /ˈmærɪd/
(v) kết hôn
30.
transport
/ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện giao thông
III. READING AND VOCABULARY
31.
stroke
/strəʊk/
(n) nét vẽ
32.
futuristic
/ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/
(adj) tương lai
33.
experiment kit
/ɪkˈsperɪmənt kɪt/
(n) bộ dụng cụ thí nghiệm
34.
keen on
/kiːn ɒn/
(adj) hứng thú với
35.
free of charge
/friː əv tʃɑːdʒ/
(adj) miễn phí
36.
hold a bean-throwing ceremony
/həʊld ə biːn θrəʊɪŋ ˈserəməni/
(v) tổ chức nghi lễ ném đậu
37.
envelop
/ɪnˈveləp/
(n) bao lì xì
38.
souvenir
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) quà lưu niệm
39.
entry
/ˈentri/
(n) lối vào
IV. GRAMMAR
40.
wonder
/ˈwʌn.dɚ/
(v) tự hỏi, thắc mắc
41.
close the door
/kləʊz ðə dɔː/
(v) đóng cửa
42.
bathroom
/ˈbɑːθruːm/
(n) phòng tắm
43.
good time
/ɡʊd taɪm/
(n) thời gian vui vẻ
44.
bus station
/ bʌs ˈsteɪʃən/
(n) bến xe buýt
V. LISTENING AND VOCABULARY
45.
bang
/bæŋ/
(n) tiếng nổ
46.
buzz
/bʌz/
(n) tiếng vo ve
47.
cheer
/tʃɪə(r)/
(v) hò reo
48.
clap
/klæp/
(v) vỗ tay
49.
crackle
/ˈkrækl/
(v) lách tách
50.
fizz
/fɪz/
(v) sủi bọt
51.
firework
/ˈfaɪə.wɜːk/
(n) pháo hoa
VI. SPEAKING
52.
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng
53.
excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
(adj) phấn khích
54.
tuxedo
/tʌkˈsiːdəʊ/
(n) áo đuôi tôm
55.
get a ticket
/ɡet ə ˈtɪkɪt/
(v) mua vé
VII. WRITING
56.
by the way
/baɪ ðə weɪ/
(phrase) nhân tiện
57.
mother’s day
/ˈmʌðəz deɪ/
(n) Ngày của Mẹ
58.
traditional art
/trəˈdɪʃ.ən.əl ɑːt/
(n) nghệ thuật truyền thống
59.
soya bean
/ˈsɔɪə biːn/
(n) đậu nành
60.
shamrock
/ˈʃæmrɒk/
(n) cỏ ba lá (biểu tượng của Ireland)
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 9 Từ vựng