Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hàng không - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về giao thông vận tải Tiếng Anh 7


Từ vựng liên quan đến hàng không

Từ vựng liên quan đến hàng không gồm: airplane, boarding, aisle, aviation, birth certificate, departure, flyer, passport, service, shuttle, terminal,...

1.

aviation /ˌeɪviˈeɪʃn/
(n): ngành hàng không

2.

airplane /ˈeəpleɪn/
(n): máy bay

3.

pilot /ˈpaɪlət/
(n): phi công

4.

flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/
(np): tiếp viên hàng không

5.

aisle /aɪl/
(n): lối đi giữa các hàng ghế trên máy bay

6.

boarding /ˈbɔːdɪŋ/
(n): việc lên tàu, lên máy bay

7.

department /dɪˈpɑːtmənt/
(n): sự xuất phát, khởi hành

8.

flyer /ˈflaɪə(r)/
(n): hành khách đi máy bay

9.

passport /ˈpɑːspɔːt/
(n): hộ chiếu

10.

service /ˈsɜːvɪs/
(n): dịch vụ

11.

shuttle /ˈʃʌtl/
(n): tàu, xe con thoi

12.

terminal /ˈtɜːmɪnl/
(n): trạm cuối

13.

transit /ˈtrænzɪt/
(v): quá cảnh


Cùng chủ đề:

Trọng âm của số tròn chục trong tiếng Anh - Nhấn trọng âm 1
Trọng âm của tính từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất tiếng anh 7
Trọng âm của từ có ba âm tiết - Quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 7
Trọng âm của động từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai tiếng Anh 7
Trọng âm từ có đuôi - Ian - Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hàng không - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc sử dụng điện thoại - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc và nhạc cụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa