Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 7


Từ vựng về công việc và kĩ năng

Các nghề nghiệp gồm: doctor, engineer, architect, worker, firefighter, nurse, computer programmer,...

1.

expert /ˈekspɜːt/
(n): chuyên gia

2.

artist /ˈɑːtɪst/
(n): nghệ sĩ

3.

programmer /ˈprəʊɡræmə(r)/
(n): lập trình viên

4.

scientist /ˈsaɪəntɪst/
(n): nhà khoa học

5.

inventor /ɪnˈventə(r)/
(n): nhà phát minh

6.

professor /prəˈfesə(r)/
(n): giáo sư

7.

writer /ˈraɪtə(r)/
(n): nhà văn

8.

genius /ˈdʒiːniəs/
(n): thiên tài

9.

champion /ˈtʃæmpiən/
(n): nhà vô địch

10.

musician /mjuˈzɪʃn/
(n): nhạc sĩ

11.

composer /kəmˈpəʊzə(r)/
(n): nhà soạn nhạc

12.

mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/
(n): nhà toán học


Cùng chủ đề:

Trọng âm của động từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai tiếng Anh 7
Trọng âm từ có đuôi - Ian - Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hàng không - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc sử dụng điện thoại - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc và nhạc cụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa