Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về sở thích Tiếng Anh 7


Từ vựng về các hoạt động thể thao

Các từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,...

1.

sports /spɔːrts/
(n): các môn thể thao

2.

snorkelling /ˈsnɔːkəlɪŋ/
(n): môn lặn với ống thở

3.

rollerblading
(n): trượt patin

4.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ

5.

kickboxing /ˈkɪk bɒksɪŋ/
(n): môn võ thuật kết hợp giữa quyền Anh và karate

6.

football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá

7.

swimming /ˈswɪm.ɪŋ/
(n): bơi

8.

volleyball /ˈvɒlibɔːl/
(n): bóng chuyền

9.

table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/
(n): bóng bàn

10.

badminton /ˈbædmɪntən/
(n): cầu lông

11.

mat /mæt/
(n): thảm tập yoga

12.

helmet /ˈhelmɪt/
(n): mũ bảo hiểm

13.

snorkel /ˈsnɔːkl/
(n): ống thở

14.

flipper /ˈflɪpə(r)/
(n): chân chèo

15.

wetsuit /ˈwetsuːt/
(n): đồ lặn


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa