Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về lễ hội Tiếng Anh 7


Từ vựng về các hoạt động văn hóa

Các từ vựng về hoạt động văn hóa gồm: ballet, celebrity, comic, game show, media, pensioner, poem, reality show, soap opera, talk show, dult, middle-aged, teenager, weather forecast,...

1.

cultural /ˈkʌltʃərəl/
(adj): thuộc về văn hóa

2.

adult /ˈædʌlt/
(n): người trưởng thành

3.

ballet /ˈbæleɪ/
(n): múa ba-lê

4.

comic /ˈkɒmɪk/
(n): truyện tranh

5.

celebrity /səˈlebrəti/
(n): người nổi tiếng

6.

game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/
(n): trò chơi truyền hình

7.

media /ˈmiːdiə/
(n): phương tiện truyền thông

8.

middle-aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/
(adj): (người) trung niên

9.

pensioner /ˈpenʃənə(r)/
(n): người đã về hưu

10.

poem /ˈpəʊɪm/
(n): bài thơ

11.

reality show /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/
(np): chương trình truyền hình thực tế

12.

soap opera / səʊp ˈɒpərə /
(np): phim truyền hình

13.

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n): thanh thiếu niên

14.

weather forecast / ri(ː)ˈælɪti ʃəʊ/ / ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/
(np): dự báo thời tiết


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa