Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về trường học Tiếng Anh 7


Từ vựng về cơ sở vật chất trường học

Các cơ sở vật chất trong nhà trường gồm: library, lab, gym, playground, computer room, classroom, hall, school yard, school garden,...

1.

facility /fəˈsɪləti/
(n): cơ sở vật chất

2.

school /skuːl/
(n): trường học

3.

classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): phòng học

4.

computer room /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/
(n): phòng máy vi tính

5.

science lab /ˈsaɪəns læb/
(n): phòng thí nghiệm khoa học

6.

gym /dʒɪm/
(n): phòng thể dục

7.

playground /ˈpleɪɡraʊnd/
(n): sân chơi

8.

library /ˈlaɪbrəri/
(n): thư viện

9.

hall /hɔːl/
(n): hội trường

10.

school garden /skuːl/ /ˈgɑːdn/
(n): vườn trường


Cùng chủ đề:

Trọng âm từ có đuôi - Ian - Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hàng không - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc sử dụng điện thoại - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc và nhạc cụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa