Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về cộng đồng Tiếng Anh 7


Từ vựng về các hoạt động cộng đồng

Các từ vựng về hoạt động cộng đồng: community service, clean-up activity, collect, develop, donate, exchange, flooded, elderly, homeless, mountainous,....

1.

community service / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /
(np): dịch vụ cộng đồng

2.

clean-up activity
(np): hoạt động dọn rửa

3.

develop /dɪˈveləp/
(v): phát triển

4.

donate /dəʊˈneɪt/
(v): quyên góp

5.

elderly /ˈeldəli/
(adj): lớn tuổi, cao tuổi

6.

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
(v): trao đổi

7.

flooded /ˈflʌdɪd/
(adj): bị lũ lụt

8.

homeless /ˈhəʊmləs/
(adj): vô gia cư, không có gia đình

9.

mountainous /ˈmaʊntənəs/
(adj): thuộc miền núi

10.

nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/
(np): viện dưỡng lão

11.

orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/
(n): trại trẻ mồ côi

12.

provide /prəˈvaɪd/
(v): cung cấp

13.

rural area
(np): vùng nông thôn

14.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(v, n): tình nguyện, người tình nguyện


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc sử dụng điện thoại - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc và nhạc cụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa