Từ vựng về các hoạt động cộng đồng
Các từ vựng về hoạt động cộng đồng: community service, clean-up activity, collect, develop, donate, exchange, flooded, elderly, homeless, mountainous,....
1.
community service
/ kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /
(np): dịch vụ cộng đồng
2.
clean-up activity
(np): hoạt động dọn rửa
3.
develop
/dɪˈveləp/
(v): phát triển
4.
donate
/dəʊˈneɪt/
(v): quyên góp
5.
elderly
/ˈeldəli/
(adj): lớn tuổi, cao tuổi
6.
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
(v): trao đổi
7.
flooded
/ˈflʌdɪd/
(adj): bị lũ lụt
8.
homeless
/ˈhəʊmləs/
(adj): vô gia cư, không có gia đình
9.
mountainous
/ˈmaʊntənəs/
(adj): thuộc miền núi
10.
nursing home
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/
(np): viện dưỡng lão
11.
orphanage
/ˈɔːfənɪdʒ/
(n): trại trẻ mồ côi
12.
provide
/prəˈvaɪd/
(v): cung cấp
13.
rural area
(np): vùng nông thôn
14.
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(v, n): tình nguyện, người tình nguyện
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa