Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về cộng đồng Tiếng Anh 7


Từ vựng về các hoạt động sống xanh ở trường

Các từ vựng về hoạt động sống xanh gồm: organise, build, creat, start, grow, do, recycle and things can be recycled,....

1.

a yoghurt pot
(np): lọ sữa chua

2.

an apple core
(np): lõi quả táo

3.

newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/
(n): báo giấy

4.

a jam jar
(np): lọ mứt

5.

a banana skin
(np): vỏ chuối

6.

a can of cola
(np): một lon nước ngọt có ga

7.

battery /ˈbætri/
(n): pin

8.

magazine /ˌmæɡəˈziːn/
(n): tạp chí

9.

paper /ˈpeɪpə(r)/
(n): giấy

10.

plastic /ˈplæstɪk/
(n): nhựa

11.

metal /ˈmetl/
(n): kim loại

12.

glass /ɡlɑːs/
(n): thủy tinh

13.

compost /ˈkɒmpɒst/
(n): phân hữu cơ


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc và nhạc cụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa