Từ vựng về các hoạt động sống xanh ở trường
Các từ vựng về hoạt động sống xanh gồm: organise, build, creat, start, grow, do, recycle and things can be recycled,....
1.
a yoghurt pot
(np): lọ sữa chua
2.
an apple core
(np): lõi quả táo
3.
newspaper
/ˈnjuːzpeɪpə(r)/
(n): báo giấy
4.
a jam jar
(np): lọ mứt
5.
a banana skin
(np): vỏ chuối
6.
a can of cola
(np): một lon nước ngọt có ga
7.
battery
/ˈbætri/
(n): pin
8.
magazine
/ˌmæɡəˈziːn/
(n): tạp chí
9.
paper
/ˈpeɪpə(r)/
(n): giấy
10.
plastic
/ˈplæstɪk/
(n): nhựa
11.
metal
/ˈmetl/
(n): kim loại
12.
glass
/ɡlɑːs/
(n): thủy tinh
13.
compost
/ˈkɒmpɒst/
(n): phân hữu cơ
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa