Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về lễ hội Tiếng Anh 7


Từ vựng về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội

Các từ vựng về các loại hình và hoạt động lễ hội bao gồm: Cannes Film Festival, costume, decoration, Easter, feast, fireworks, float, folk dance, Mid-Autumn Festival, parade, Thanksgiving,...

1.

festival /ˈfestɪvl/
(n): lễ hội

2.

Cannes Film Festival /kæn fɪlm ˈfɛstəvəl /
(np): Liên hoan phim Cannes

3.

costume /ˈkɒstjuːm/
(n): trang phục

4.

decorate /ˈdekəreɪt/
(v): trang trí

5.

Easter /ˈiːstə(r)/
(n): Lễ Phục sinh

6.

feast /fiːst/
(n): bữa tiệc

7.

feature /ˈfiːtʃə(r)/
(n): trình diễn đặc biệt

8.

fireworks display /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/
(np): trình diễn pháo hoa

9.

float /fləʊt/
(n): xe diễu hành

10.

folk dance
(np): nhảy/ múa dân gian

11.

Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/
(np): Tết trung thu

12.

parade /pəˈreɪd/
(n): cuộc diexu hành

13.

prosperity /prɒˈsperəti/
(n): sự thịnh vượng

14.

Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
(n): Lễ Tạ ơn


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương thức giao tiếp - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch - Cách đọc và nghĩa