Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 7


Từ vựng về các quốc gia và quốc tịch

Các quốc gia và quốc tịch phổ biến gồm: Vietnam - Vietnamese, England - English, Britian - British, USA - American, Australia - Australian, Germany - German, France - French,...

1.

Spain /speɪn/
(n): Tây Ban Nha

2.

Spanish /ˈspænɪʃ/
(n): người Tây Ban Nha

3.

Australia /ɒsˈtreɪ.li.ən/
(n): nước Úc

4.

Australian /ɒsˈtreɪ.li.ən/
(n): người Úc

5.

Vietnam
(n): Việt Nam

6.

Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
(n): người Việt Nam

7.

Brazil
(n): nước Bra-xin

8.

Brazilian
(n): người Bra-xin

9.

UK
= The United Kingdom: Vương quốc Anh

10.

English /ˈɪŋglɪʃ/
(n): người Anh


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương thức giao tiếp - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị để sinh tồn trong tự nhiên - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thú tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã - Cách đọc và nghĩa