Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về trường học Tiếng Anh 7


Từ vựng về các môn học

Các môn học trong nhà trường gồm: history, literature, maths, geography, chemistry, physics,...

1.

subject /ˈsʌbdʒɪkt/
(n): môn học

2.

maths /mæθs/
(n): môn Toán

3.

physics /ˈfɪzɪks/
(n): Vật lí

4.

chemistry /ˈkem.ə.stri/
(n): hóa học

5.

biology /baɪˈɒlədʒi/
(n): môn Sinh học

6.

literature /ˈlɪtrətʃə(r)/
(n): môn Ngữ văn

7.

history /ˈhɪstri/
(n): môn Lịch sử

8.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n): môn Địa lý

9.

English /ˈɪŋglɪʃ/
(n): môn Tiếng Anh

11.

physical education /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
(n): môn Thể dục

12.

information technology /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/
(n): môn Tin học

13.

civic education /ˈsɪv.ɪk/
(n): môn Giáo dục công dân

14.

music /ˈmjuːzɪk/
(n): môn Âm nhạc

15.

art /ɑːt/
(n): môn Mĩ thuật


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương thức giao tiếp - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình - Cách đọc và nghĩa