Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về giao thông vận tải Tiếng Anh 7


Từ vựng về các phương tiện giao thông

Các từ vựng về phương tiện giao thông gồm: vehicle, bike, motorbike, car, canoe, plane, train, bus, taxi, scooter, ship, boat,....

1.

transport /ˈtrænspɔːt/
(n): vận tải

2.

vehicle / ˈviːɪkl /
(n): xe cộ

3.

bumpy /ˈbʌmpi/
(adj): lồi lõm, nhiều ổ gà

4.

fly /flaɪ/
(v): bay

5.

handlebar /ˈhændlbɑː(r)/
(n): tay lái, ghi đông

6.

lane /leɪn/
(n): làn đường

7.

passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/
(n): hành khách

8.

road signs /rəʊd saɪnz/
(n): biển báo giao thông

9.

pavement /ˈpeɪvmənt/
(n): vỉa hè

10.

pedestrian /pəˈdestriən/
(n): người đi bộ

11.

seatbelt
(n): đai an toàn

12.

signal /ˈsɪɡnəl/
(n): tín hiệu

13.

zebra crossing /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/
(np): vạch kẻ cho người đi bộ sang đường


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương thức giao tiếp - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị để sinh tồn trong tự nhiên - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thú tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa