Từ vựng về các nguồn năng lượng
Từ vựng về các nguồn năng lượng gồm: energy, resource, electricity, available, hydro, light bulb, limited, non-renewable, nuclear, panel, produce, reduce, replace, solar, tap,...
1.
energy
/ˈenədʒi/
(n): năng lượng
2.
resource
/rɪˈsɔːs/
(n): nguồn
3.
electricity
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n): điện
4.
available
/əˈveɪləbl/
(adj): có sẵn
5.
hydro
/ˈhaɪdrəʊ/
(adj): liên quan đến nước
6.
light bulb
/ laɪt bʌlb /
bóng đèn
7.
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj): hữu hạn
8.
non-renewable
/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/
(adj): không thể làm mới
9.
nuclear
/ˈnjuːkliə(r)/
(n): hạt nhân
10.
solar panel
/ˈsəʊlə ˈpænl/
(np): tấm pin năng lượng mặt trời
11.
produce
/prəˈdjuːs/
(v): sản xuất
12.
replace
/rɪˈpleɪs/
(v): thay thế
13.
tap
/tæp/
(n): vòi nước
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa