Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7


Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Các thành viên trong gia đình gồm: parents, father, mother, sister, brother, baby, uncle, aunt, nephew, niece,...

1.

family member /ˈfæmɪli/ /ˈmɛmbə/
(np): thành viên trong gia đình

2.

parents /ˈpeərənts/
(n): bố mẹ/ ba má/ cha mẹ

3.

father /ˈfɑː.ðɚ/
(n): bố/ ba/ cha

4.

mother /ˈmʌð.ɚ/
(n): mẹ/ má

5.

sister /ˈsɪs.tɚ/
(n): chị em gái

6.

brother /ˈbrʌðə/
(n): anh em trai

7.

children /ˈtʃɪldrən/
(n): những đứa trẻ

8.

baby /ˈbeɪbi/
(n): em bé

9.

grandpa /ˈɡrænpɑː/
(n): ông (nội/ ngoại)

10.

grandma /ˈɡrænmɑː/
(n): bà (nội/ ngoại)

11.

aunt /ɑːnt/
(n): cô/ dì/ bác gái

12.

uncle /ˈʌŋkl/
(n): chú/ cậu/ bác trai

13.

cousin /ˈkʌzn/
(n): anh chị em họ

14.

niece /niːs/
(n): cháu gái (của chú/ bác/ cô/ dì)

15.

nephew /ˈnefjuː/
(n): cháu trai (của chú/ bác/ cô/ dì)

16.

son /sʌn/
(n): con trai

17.

daughter /ˈdɔːtə(r)/
(n): con gái

18.

grandson /ˈɡrænsʌn/
(n): cháu trai (của ông bà)

19.

granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/
(n): cháu gái (của ông bà)


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương thức giao tiếp - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị để sinh tồn trong tự nhiên - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thú tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa