Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Các thành viên trong gia đình gồm: parents, father, mother, sister, brother, baby, uncle, aunt, nephew, niece,...
1.
family member
/ˈfæmɪli/ /ˈmɛmbə/
(np): thành viên trong gia đình
2.
parents
/ˈpeərənts/
(n): bố mẹ/ ba má/ cha mẹ
3.
father
/ˈfɑː.ðɚ/
(n): bố/ ba/ cha
4.
mother
/ˈmʌð.ɚ/
(n): mẹ/ má
5.
sister
/ˈsɪs.tɚ/
(n): chị em gái
6.
brother
/ˈbrʌðə/
(n): anh em trai
7.
children
/ˈtʃɪldrən/
(n): những đứa trẻ
8.
baby
/ˈbeɪbi/
(n): em bé
9.
grandpa
/ˈɡrænpɑː/
(n): ông (nội/ ngoại)
10.
grandma
/ˈɡrænmɑː/
(n): bà (nội/ ngoại)
11.
aunt
/ɑːnt/
(n): cô/ dì/ bác gái
12.
uncle
/ˈʌŋkl/
(n): chú/ cậu/ bác trai
13.
cousin
/ˈkʌzn/
(n): anh chị em họ
14.
niece
/niːs/
(n): cháu gái (của chú/ bác/ cô/ dì)
15.
nephew
/ˈnefjuː/
(n): cháu trai (của chú/ bác/ cô/ dì)
16.
son
/sʌn/
(n): con trai
17.
daughter
/ˈdɔːtə(r)/
(n): con gái
18.
grandson
/ˈɡrænsʌn/
(n): cháu trai (của ông bà)
19.
granddaughter
/ˈɡrændɔːtə(r)/
(n): cháu gái (của ông bà)
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình - Cách đọc và nghĩa