Từ vựng tiếng Anh về các phương thức giao tiếp - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về giao tiếp và công nghệ Tiếng Anh 7


Từ vựng về các phương thức giao tiếp

Từ vựng về các phương thức giao tiếp gồm: communication, face-to-face conversation, text message, email, letter, card, mobile phone, landline, instant messaging, video chat, symbol, emoicons, emoji, social media,...

1.

communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
(n): sự giao tiếp

2.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v): giao tiếp

3.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
(adj): trực tiếp, đối mặt

4.

conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/
(n): bài hội thoại

5.

text message
(np): tin nhắn văn bản

6.

email /ˈiːmeɪl/
(n): thư điện tử

7.

letter /ˈletə(r)/
(n): bức thư

8.

card /kɑːd/
(n): thẻ/ thiệp

9.

mobile phone / ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn /
(np): điện thoại di động

10.

landline /ˈlændlaɪn/
(n): điện thoại cố định

11.

instant messaging /ˌɪn.stənt ˈmes.ɪ.dʒ/
(np): tin nhắn tức thời

12.

video chatting
(np): trò chuyện qua màn hình

13.

symbol /ˈsɪmbl/
(n): biểu tượng

14.

emoticon /ɪˈməʊtɪkɒn/
(n): kí hiệu cảm xúc

15.

emoji /ɪˈməʊdʒi/
(n): biểu tượng cảm xúc

16.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(np): mạng xã hội


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương thức giao tiếp - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị để sinh tồn trong tự nhiên - Cách đọc và nghĩa