Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về các địa điểm Tiếng Anh 7


Từ vựng về các kì quan thế giới

Các từ vựng về kì quan thế giới bao gồm: mausoleum, stadium, city, tower, tomb, pyramid, wall, cave, bay, fortress,...

1.

wonder /ˈwʌn.dɚ/
(n): kì quan

2.

mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/
(n): lăng mộ

3.

Colosseum /ˌkɒləˈsiːəm/
(n): đấu trường La Mã

4.

century /ˈsentʃəri/
(n): thế kỉ

5.

pyramid /ˈpɪrəmɪd/
(n): kim tự tháp

6.

tomb /tuːm/
(n): ngôi mộ

7.

fortress /ˈfɔːtrəs/
(n): pháo đài

8.

canyon /ˈkænjən/
(n): hẻm núi

9.

cave /keɪv/
(n): hang động

10.

bay /beɪ/
(n): vịnh


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại lễ hội và hoạt động lễ hội - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các môn học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các nguồn năng lượng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phương thức giao tiếp - Cách đọc và nghĩa