Từ vựng về các loại cửa hàng và dịch vụ
Các từ vựng về các loại cửa hàng và dịch vụ gồm: bakery, butcher's, clothes shop, chnaging room, florist's, food court, greengrocer's, newsagent's, pharmacy,...
1.
bakery
/ˈbeɪkəri/
(n): tiệm bánh
2.
butcher's
/ˈbʊtʃə(r)/
(n): cửa hàng bán thịt
3.
clothes shop
/kləʊðz/ /ʃɒp/
(np): cửa hàng quần áo
4.
florist's
/ˈflɒrɪst/
(n): cừa hàng bán hoa
5.
food court
(np): khu ăn uống
6.
greengrocer's
/ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/
(n): hàng rau củ
7.
newsagent
/ˈnjuːzeɪdʒənt/
(n): cừa hàng bán báo
8.
pharmacy
/ˈfɑːməsi/
(n): hiệu thuốc
9.
piggy bank
/ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/
(np): lợn tiết kiệm
10.
pocket money
/ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/
(np): tiền tiêu vặt
11.
sales
/seɪlz/
(n): khuyến mại
12.
shop assistant
/ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/
(np): người bán hàng
13.
shopper
/ˈʃɒpə(r)/
(n): người mua hàng
14.
shopping centre
/ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/
(np): trung tâm mua sắm
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa