Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về các địa điểm Tiếng Anh 7


Từ vựng về các loại cửa hàng và dịch vụ

Các từ vựng về các loại cửa hàng và dịch vụ gồm: bakery, butcher's, clothes shop, chnaging room, florist's, food court, greengrocer's, newsagent's, pharmacy,...

1.

bakery /ˈbeɪkəri/
(n): tiệm bánh

2.

butcher's /ˈbʊtʃə(r)/
(n): cửa hàng bán thịt

3.

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/
(np): cửa hàng quần áo

4.

florist's /ˈflɒrɪst/
(n): cừa hàng bán hoa

5.

food court
(np): khu ăn uống

6.

greengrocer's /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/
(n): hàng rau củ

7.

newsagent /ˈnjuːzeɪdʒənt/
(n): cừa hàng bán báo

8.

pharmacy /ˈfɑːməsi/
(n): hiệu thuốc

9.

piggy bank /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/
(np): lợn tiết kiệm

10.

pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/
(np): tiền tiêu vặt

11.

sales /seɪlz/
(n): khuyến mại

12.

shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/
(np): người bán hàng

13.

shopper /ˈʃɒpə(r)/
(n): người mua hàng

14.

shopping centre /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/
(np): trung tâm mua sắm


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hàng không - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc sử dụng điện thoại - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc và nhạc cụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sống xanh - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động văn hóa - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các kì quan thế giới - Cách đọc và nghĩa