Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc sử dụng điện thoại - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về giao tiếp và công nghệ Tiếng Anh 7


Từ vựng liên quan đến sử dụng điện thoại

Từ vựng liên quan đến việc sử dụng điện thoại gồm: engaged, busy, call back, dial, download, ringtone, hang up, voicemail, speakerphone, credit, speak up, message, response, ignore,...

1.

engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/(adj)
(adj): bận (điện thoại)

2.

call back / kɔl bæk /
(vp): gọi lại

3.

dial /ˈdaɪəl/
(v): quay số

4.

download /ˌdaʊnˈləʊd/
(v): tải xuống

5.

ringtone /ˈrɪŋtəʊn/
(n): nhạc chuông

6.

hang up / hæŋ ʌp/
(vp): cúp máy

7.

voicemail /ˈvɔɪsmeɪl/
(n): tin nhắn bằng giọng nói

8.

speakerphone /ˈspiːkəfəʊn/
(n): loa ngoài

9.

credit /ˈkredɪt/
(n): tài khoản trong điện thoại

10.

speak up /spiːk ʌp/
(vp): nói to lên

11.

message /ˈmesɪdʒ/
(n): tin nhắn

12.

response /rɪˈspɒns/
(n): sự phản hồi

13.

ignore /ɪɡˈnɔː(r)/
(v): phớt lờ


Cùng chủ đề:

Trọng âm của tính từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất tiếng anh 7
Trọng âm của từ có ba âm tiết - Quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 7
Trọng âm của động từ có hai âm tiết - Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai tiếng Anh 7
Trọng âm từ có đuôi - Ian - Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hàng không - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc sử dụng điện thoại - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc và nhạc cụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các công việc và kĩ năng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở vật chất trong trường học - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng và dịch vụ - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động cộng đồng - Cách đọc và nghĩa