Từ vựng tiếng Anh về các tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về thiên nhiên Tiếng Anh 7


Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã

Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã gồm: challenge, jungle, adventure, survival, practical, brave, hunt, crocodile, reserved, competitive, leader, make decisions, experience,...

1.

challenge /ˈtʃælɪndʒ/
(n): thách thức

2.

jungle /ˈdʒʌŋɡl/
(n): rừng nhiệt đới

3.

adventure /ədˈventʃə(r)/
(n): cuộc thám hiểm

4.

survival /səˈvaɪvl/
(n): sự sinh tồn

5.

practical /ˈpræktɪkl/
(adj): thực tế

6.

hunt /hʌnt/
(v): săn bắt

7.

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/
(n): cá sấu

8.

reserved /rɪˈzɜːvd/
(adj): dè dặt, khép kín

9.

competitive /kəmˈpetətɪv/
(adj): thích cạnh tranh

10.

leader /ˈliːdə(r)/
(n): người lãnh đạo

11.

make decisions /meɪk dɪˈsɪʒənz/
(vp): đưa ra quyết định

12.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n,v): trải nghiệm, kinh nghiệm


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị để sinh tồn trong tự nhiên - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các thú tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự chuyển động - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự yêu thích - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ thông dụng - Cách đọc và nghĩa