Từ vựng về sự chuyển động
Từ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,...
1.
climb up
/ klaɪm ʌp/
(vp): trèo lên
2.
hang from
/hæŋ frɒm/
(vp): treo lên/ đu đưa
3.
hold
/həʊld/
(v): giữ lấy
4.
jump up
/ ʤʌmp ʌp/
(vp): nhảy lên
5.
kick
/kɪk/
(v): đá
6.
lie on
/ laɪ ɒn/
(vp): nằm trên
7.
sit on
/sɪt ɒn/
(vp): ngồi trên
8.
stand in
/stænd/
(vp): đứng vào trong
9.
pick up
/pɪk ʌp/
(vp): nhặt lên
10.
walk on
/wɔːk/
(vp): đi trên
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự chuyển động - Cách đọc và nghĩa