Từ vựng tiếng Anh về giao thông trong tương lai - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về giao thông vận tải Tiếng Anh 7


Từ vựng về các giao thông trong tương lai

Từ vựng về giao thông trong tương lai gồm: autopilot, bamboo-coopter, driveless, eco-friendly, fume, hyperloop, sail, skytrain, solar-powered, solowheel, walkcar,...

1.

autopilot /ˈɔːtəʊpaɪlət/
(n, adj): lái tự động

2.

bamboo-coopter
(n): chong chóng tre

3.

convenient /kənˈviːniənt/
(adj): tiện lợi

4.

disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(v): biến mất

5.

driverless /ˈdraɪvələs/
(adj): không người lái

6.

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
(adj): thân thiện với môi trường

7.

economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
(adj): tiết kiệm nhiên liệu

8.

hyperloop / ˈhaɪpə(r) luːp /
(n): hệ thống giao thông tốc độ cao

9.

skytrain /skaɪ/ /treɪn/
(n): hệ thống tàu điện trên không

10.

solar-powered /ˌsəʊlə ˈpaʊə(r)/
(adj): chạy bằng năng lượng mặt trời

11.

solowheel /ˈsəʊləʊ wiːl /
(n): phương tiện cá nhân 1 bánh

12.

walkcar /wɔːk kɑː(r)/
(n): ô tô tự vận hành dùng chân

13.

teleporter /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/
(n): phương tiện di chuyển tức thời


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự chuyển động - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự yêu thích - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ thông dụng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về giao thông trong tương lai - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị công nghệ cao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả phẩm chất của ngôi sao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc và nghĩa